24HMoney
Tín hiệu
menu
STG (HOSE)

Công ty Cổ phần Kho vận miền Nam

45.75 +2.95 (+6.89%)

KL: 700 CP Cập nhật lúc 14:45:12 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

661.8

55.6%

610.5

34.5%

475.8

23.4%

530.4

-7.6%

425.3

-33.8%

453.8

-33.8%

385.4

-47.7%

573.9

-29.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

661.8

55.6%

610.5

34.5%

475.8

23.4%

530.4

-7.6%

425.3

-33.8%

453.8

-33.8%

385.4

-47.7%

573.9

-29.3%

Giá vốn hàng bán

559.7

-66.9%

522.4

-27.9%

391.5

-32.5%

438.6

6.8%

335.3

35.7%

408.3

29.3%

295.5

52%

470.7

33.1%

Lợi nhuận gộp

102.2

13.6%

88.1

93.7%

84.3

-6.2%

91.8

-11.2%

90

-25.3%

45.5

-58%

89.9

-26%

103.3

-4.8%

Thu nhập tài chính

3.6

-58.6%

8.4

48.1%

3.5

6.1%

6.8

30.3%

8.7

158.7%

5.7

49.4%

3.3

38.9%

5.2

70.7%

Chi phí tài chính

3.9

25.1%

4.1

11.9%

2.5

43.6%

4.3

14.7%

5.3

5.1%

4.6

35.1%

4.5

4.9%

5

7.5%

Chi phí tiền lãi

2.4

17%

3.7

9.6%

2.3

45.7%

4

7%

2.9

24.3%

4.1

16.7%

4.3

-0.6%

4.3

-15.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

23.1

2.2%

21.4

7.1%

19.1

58.6%

21

65.5%

22.6

18.1%

19.9

2.6%

12.1

2.6%

12.7

31.6%

Chi phí bán hàng

21.4

-5.5%

20.2

-8.3%

18.3

2.8%

17

17.5%

20.3

3.5%

18.7

-2.6%

18.8

6.9%

20.6

15.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

26.9

14.3%

32

-10.5%

31.5

0.3%

34

7.1%

31.4

-3.3%

28.9

9.2%

31.6

2.6%

36.6

0.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

76.6

19.1%

61.6

226.3%

54.6

8.5%

64.3

9%

64.3

-25.2%

18.9

-74.6%

50.4

-35.7%

59

7.9%

Thu nhập khác

6.9

1,194%

1.7

-96.5%

2.1

357.2%

19

1,026%

0.5

-63.3%

48.4

362.2%

0.5

-83.9%

1.7

-25.7%

Chi phí khác

-4.6

-141.9%

-3.1

-1,046%

-0.1

-0.5%

-10.1

-305.5%

-1.9

-50.6%

-0.3

-5.2%

-0.1

27.1%

-2.5

-1%

Thu nhập khác, ròng

2.3

269.3%

-1.4

-102.9%

2

421.2%

8.9

1,202%

-1.4

-806.2%

48.1

371.1%

0.4

-85.9%

-0.8

-306.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

78.9

25.4%

60.2

-10.1%

56.7

11.7%

73.2

25.8%

62.9

-26.9%

67

-20.7%

50.8

-37.4%

58.2

6.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

15.7

14.8%

14

20%

10.7

-30.9%

31.2

-159%

18.4

-29.5%

17.5

-30.7%

8.2

43%

12

7.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

5.5

-1,161%

0.3

-103.7%

0.3

-89.1%

0.4

-118.1%

0.5

3,075%

7.1

1,216%

0.1

88.5%

2.4

596%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

21.2

-18.6%

14.3

-37.3%

11

-31.9%

31.6

-229.1%

17.9

-25.6%

10.4

19.1%

8.3

46.4%

9.6

28.7%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

57.7

28.1%

45.9

-18.9%

45.7

7.7%

41.6

-14.4%

45

-37.4%

56.6

-21%

42.4

-35.3%

48.6

18.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3.3

33.9%

2.5

-22.7%

2.6

-1.1%

2.3

-38.2%

2.5

-42.6%

3.2

-17.5%

2.7

-22.7%

3.8

115.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

54.4

27.7%

43.4

-18.6%

43.1

8.3%

39.3

-12.4%

42.6

-37%

53.4

-21.2%

39.8

-35.9%

44.8

14.2%

EPS Quý

991

128.3%

442

-18.6%

438

8.2%

399

-12.5%

434

-36.9%

543

-21.3%

405

-35.9%

456

14.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả