Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
66.70 +0.10 (+0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSH | 51,700 | |
KL MUA chủ động | 29,500 | M |
KL BÁN chủ động | 22,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 58 82.86% | 30 42.86% | 28 40% | 0 0% | 36,000 69.63% | 20,800 40.23% | 15,200 29.4% | 0 0% |
1K-10K | 12 17.14% | 6 8.57% | 6 8.57% | 0 0% | 15,700 30.37% | 7,700 14.89% | 8,000 15.47% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:30:56 | B | 66.8 | +0.20 | 900 |
14:44:58 | M | 66.7 | +0.10 | 1,300 |
13:57:02 | M | 66.6 | 0.00 | 600 |
14:07:09 | B | 66.6 | 0.00 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 66.7 | 0.1 +0.15% | 3.45 | 51,700 |
19/12/2024 | 66.6 | -0.2 -0.30% | 3.87 | 58,100 |
18/12/2024 | 67 | 0.2 +0.30% | 3.59 | 53,700 |
17/12/2024 | 66.7 | -0.1 -0.15% | 3.56 | 53,400 |
16/12/2024 | 66.9 | 0.4 +0.60% | 3.96 | 59,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 61,200 | 69,100 | 1,020 | 1,256 |
19/12/24 | 67,100 | 78,000 | 860 | 1,560 |
18/12/24 | 65,200 | 67,300 | 945 | 1,346 |
17/12/24 | 63,900 | 70,300 | 998 | 1,302 |
16/12/24 | 69,900 | 72,900 | 1,075 | 1,257 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)