Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


32.55 -2.45 (-7.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SSC | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 0 0% | 2 66.67% | 1 33.33% | 500 100% | 0 0% | 400 80% | 100 20% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 32.55 | -2.45 | 100 |
13:20:53 | B | 32.55 | -2.45 | 100 |
13:15:29 | B | 33 | -2.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 32.55 | -2.45 -7.00% | 0.02 | 500 |
04/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 500 | 2,700 | 83 | 386 |
04/04/25 | 0 | 500 | 0 | 83 |
03/04/25 | 0 | 1,200 | 0 | 150 |
02/04/25 | 1,300 | 2,200 | 130 | 275 |
01/04/25 | 1,900 | 8,100 | 317 | 1,620 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)