Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.20 -0.80 (-2.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SNZ | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:18:04 | B | 33.2 | -0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 33.2 | -0.8 -2.35% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 34 | -0.6 -1.73% | 0.03 | 800 |
18/12/2024 | 34.6 | -0.2 -0.57% | 0.01 | 400 |
17/12/2024 | 34.7 | 0.5 +1.46% | 0.25 | 7,100 |
16/12/2024 | 34.4 | 0.4 +1.18% | 0.06 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,500 | 7,300 | 577 | 608 |
19/12/24 | 3,400 | 12,600 | 378 | 900 |
18/12/24 | 3,300 | 19,200 | 367 | 1,067 |
17/12/24 | 10,500 | 17,600 | 955 | 1,173 |
16/12/24 | 4,300 | 11,900 | 538 | 661 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)