Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


35.50 +0.40 (+1.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SNZ | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 3 75% | 1 25% | 0 0% | 1,200 100% | 800 66.67% | 400 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 35.5 | 0.4 +1.14% | 0.04 | 1,200 |
25/03/2025 | 35.4 | -0.3 -0.84% | 0.01 | 300 |
24/03/2025 | 35.7 | 0.4 +1.13% | 0.07 | 2,000 |
21/03/2025 | 35.3 | -0.1 -0.28% | 0.05 | 1,300 |
20/03/2025 | 35.4 | -0.4 -1.12% | 0.04 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 7,300 | 17,500 | 384 | 1,094 |
25/03/25 | 7,600 | 13,400 | 422 | 372 |
24/03/25 | 9,100 | 18,600 | 535 | 581 |
21/03/25 | 5,800 | 15,300 | 322 | 494 |
20/03/25 | 6,100 | 18,800 | 321 | 522 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)