24HMoney
Tín hiệu
menu
SNZ (UPCOM)

Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệp

33.50 -1.20 (-3.46%)

KL: 1,000 CP Cập nhật lúc 15:06:14 22/11
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên SNZ

Giá trần 39.90
Giá TC 34.70
Giá sàn 29.50
NN mua 0
Cao nhất 33.50
Trung bình 33.48
Thấp nhất 33.30
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
3,200 33.5
34.6 200
1,400 33.4
34.7 3,800
500 33.3
34.8 5,000
5,100
9,000
Khớp Giá +/- KL M/B

10:38:10

33.5

-1.20

400

B

10:16:54

33.5

-1.20

500

B

09:58:32

33.3

-1.40

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng SNZ

EPS năm 2024 2,211
P/E 4QGN 12.76
EPS 4 quý gần nhất 2,623
KLGD 10 phiên 12,455
EPS pha loãng 2,623
ROE 4QGN 15.21
ROA 4QGN 4.42
Giá trị sổ sách 17,271
P/B 1.94
Beta 2.08
EV/EBIT 12.59
EV/EBITDA 7.87
Vốn hóa (tỷ) 12,612 (+7)
Slg niêm yết 376,500,000
Slg lưu hành 376,491,800
Giá cao nhất 52T 41.07
Slg TDCN 1,735,100
Giá thấp nhất 52T 25.91
Tỷ lệ free-float (%) 0
Room NN N/A
Tỷ lệ % Room NN N/A
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh SNZ Kế hoạch kinh doanh SNZ

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch Lũy kế đến Q/ Đạt được
Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức SNZ Lịch chia cổ tức SNZ

Không có dữ liệu

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 Q2/24 Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22

Doanh thu thuần

1,337.1

1,563.9

1,291.5

1,720.8

1,298.9

1,364.3

1,062.9

1,419.3

Giá vốn hàng bán

875.5

866.9

732.9

1,056.7

818.8

857.7

664.8

1,040.2

Lợi nhuận gộp

461.6

697

558.6

664.1

480.1

506.6

398.1

379.1

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

34.5

44.6

43.3

38.6

37

36.7

37.5

26.7

Lợi nhuận tài chính

1.9

49

-2.8

-14.1

48.6

65.4

5.7

-35.9

Chi phí bán hàng

24.8

36.2

27

32.7

29.1

26.9

20.3

45.3

Lợi nhuận khác

45.2

11.7

9.1

13.3

10

14.9

3.2

-7.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

380.7

610.1

438.6

501.9

417.5

435.7

296.4

149.6

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

324.9

511.5

362

412.4

355.9

369.9

249.3

122.9

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

24.3

32.7

28

24

27.4

26.7

23.5

8.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Ngày 15/12/1990, ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành Quyết định số 1713/QĐ-UBT về việc thành lập doanh nghiệp nhà nước là Công ty Phát triển Khu công nghiệp Biên Hòa với ngành nghề kinh doanh ban đầu là phát triển và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp tại tỉnh Đồng Nai. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch SNZ

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Giá đóng cửa
Điều chỉnh
1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh SNZ

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

Giao dịch khối ngoại SNZ Giao dịch khối ngoại SNZ

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây SNZ
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây SNZ  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã SNZ Bài viết về mã SNZ

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả