Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 95.5 | 92.81 | 97.19 | 2.95 | 3.32 | 112.45 | 2.36 | 2.62 | 111.07 |
2022 | Cả năm | 70.45 | 93.26 | 132.38 | 1.85 | 2.86 | 154.65 | 1.48 | 2.27 | 153.39 |
2021 | Cả năm | 60 | 61.81 | 103.01 | 1.46 | 1.65 | 113.01 | 1.17 | 1.41 | 120.45 |
2020 | Cả năm | 85.15 | 88.67 | 104.13 | 2.8 | 2.84 | 101.48 | 2.24 | 2.43 | 108.3 |