Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.05 +0.10 (+0.91%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SKG | 44,200 | |
KL MUA chủ động | 16,400 | M |
KL BÁN chủ động | 23,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 4,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 76% | 24 48% | 12 24% | 2 4% | 7,900 17.91% | 4,900 11.11% | 2,800 6.35% | 200 0.45% |
1K-10K | 11 22% | 5 10% | 4 8% | 2 4% | 21,200 48.07% | 11,400 25.85% | 4,700 10.66% | 5,100 11.56% |
10K-50K | 1 2% | 0 0% | 1 2% | 0 0% | 15,000 34.01% | 0 0% | 15,000 34.01% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 11.05 | +0.10 | 4,000 |
14:09:29 | B | 10.95 | 0.00 | 100 |
14:09:29 | B | 11 | +0.05 | 1,400 |
14:09:56 | M | 11.1 | +0.15 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.05 | 0.1 +0.91% | 0.49 | 44,200 |
19/12/2024 | 10.95 | -0.05 -0.45% | 0.76 | 69,600 |
18/12/2024 | 11 | 0.05 +0.46% | 0.78 | 70,600 |
17/12/2024 | 10.95 | -0.2 -1.79% | 0.61 | 55,400 |
16/12/2024 | 11.15 | -0.1 -0.89% | 0.97 | 87,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 294,600 | 253,500 | 1,683 | 1,378 |
19/12/24 | 257,100 | 153,600 | 1,420 | 1,436 |
18/12/24 | 322,100 | 249,900 | 1,820 | 1,496 |
17/12/24 | 154,300 | 236,500 | 897 | 1,631 |
16/12/24 | 236,300 | 383,300 | 1,407 | 2,153 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)