menu
24hmoney
Tín hiệu
SJS (HOSE)

66.80 +0.40 (+0.60%)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà

(Song Da Urban & Industrial Zone Investment and Development Joint Stock Company)

KL: 49,700 CP

Cập nhật lúc 14:45:13 10/05

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên SJS

Giá trần 71.00
Giá TC 66.40
Giá sàn 61.80
NN mua 2,200
Cao nhất 67.30
Trung bình 66.64
Thấp nhất 65.70
NN bán 4,000
Dư mua
Dư bán
300 66
66.8 1,000
200 65.9
66.9 5,800
900 65.8
67 3,600
1,400
10,400
Khớp Giá +/- KL M/B

14:28:16

65.9

-0.50

300

B

14:28:16

66

-0.40

400

B

13:47:48

66

-0.40

400

M

13:46:38

66

-0.40

500

B

13:46:38

66.1

-0.30

100

B

14:22:20

66

-0.40

1,000

B

14:22:20

66.1

-0.30

500

B

14:45:02

66.8

+0.40

9,500

-

13:14:13

66.7

+0.30

3,000

M

13:14:13

66.4

0.00

1,700

M

11:29:21

66.4

0.00

300

M

13:40:10

66.7

+0.30

100

M

13:40:08

65.7

-0.70

3,400

B

13:40:08

65.8

-0.60

100

B

13:40:08

66

-0.40

300

B

11:09:43

66.4

0.00

100

M

11:09:43

65.9

-0.50

100

M

11:09:22

65.9

-0.50

200

M

10:45:41

65.9

-0.50

1,600

B

10:50:32

65.9

-0.50

400

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng SJS

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2024 1,627
P/E 4QGN 35.31
EPS 4 quý gần nhất 1,912
KLGD 10 phiên 171,830
EPS pha loãng 1,912
ROE 4QGN 8.17
ROA 4QGN 3.01
Giá trị sổ sách 24,151
P/B 2.79
Beta 0.33
EV/EBIT 68.58
EV/EBITDA 65.21
Vốn hóa (tỷ) 7,608 (-80)
Slg niêm yết 114,855,540
Slg lưu hành 113,897,480
Giá cao nhất 52T 79
Slg TDCN 68,338,488
Giá thấp nhất 52T 40.8
Tỷ lệ free-float (%) 60
Room NN 57,427,770
Tỷ lệ % Room NN 0.93
Room NN còn lại 56,364,656
Kế hoạch kinh doanh SJS Kế hoạch kinh doanh SJS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

858

118.3

13.79%

Lợi nhuận trước thuế

350

59.9

17.12%

Lợi nhuận sau thuế

280

44.3

15.84%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức SJS Lịch chia cổ tức SJS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22

Doanh thu thuần

118.3

194.6

173.2

18.6

54.4

11.6

130.6

45

Giá vốn hàng bán

51

84.3

100.7

23.1

43.9

21.4

105.2

34.4

Lợi nhuận gộp

67.3

110.4

72.6

-4.5

10.5

-9.8

25.4

10.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

56.9

56.7

41.9

-49.2

19.2

-84.6

19.5

16.7

Lợi nhuận tài chính

-1.1

1.1

-0.3

107.5

4.2

-2

-0.6

-4.5

Chi phí bán hàng

0.5

1.2

N/A

1

0.2

0.6

0.9

2.1

Lợi nhuận khác

-0.1

5.3

-1.9

-18.9

15.9

154.4

0

22

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

59.9

106.9

58.4

72.6

17.1

130.3

16

12.1

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

44.3

81.2

35

56.7

11.5

96.3

2.8

6.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

37.5

41.7

20.2

452.8

21.2

829.6

2.2

13.5

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Năm 2003, CTCP Đầu tư Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc chuyển Công ty Đầu tư phát triển đô thị & Khu công nghiệp Sông Đà doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Sông Đà thành công ty cổ phần. Năm 2006, cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên TTGDCK HCM vào ngày 06/07/2006 với số lượng niêm yết 5 triệu cổ phiếu. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch SJS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

10/05/2024

66.8

0.4 +0.60%

3.31

49,700

09/05/2024

66.4

0.4 +0.61%

13.09

197,300

08/05/2024

66

-1.5 -2.22%

8.7

131,200

07/05/2024

67.5

-1 -1.46%

10.62

156,000

06/05/2024

68.5

0.4 +0.59%

14.65

217,400

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh SJS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

10/05/24

51,100

60,100

549

390

09/05/24

203,200

208,300

1,441

1,417

08/05/24

207,000

284,700

625

907

07/05/24

264,100

319,100

730

802

06/05/24

272,500

410,900

1,056

1,090

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại SJS Giao dịch khối ngoại SJS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

10/05/24

66.80

2,200

4,000

-1,800

0.15

0.27

-0.12

09/05/24

66.40

1,535

7,400

-5,865

0.1

0.49

-0.39

08/05/24

66.00

15,600

5,700

+9,900

1.03

0.38

0.65

07/05/24

67.50

10,400

19,440

-9,040

0.7

1.32

-0.62

06/05/24

68.50

1,100

20,000

-18,900

0.07

1.35

-1.27

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây SJS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây SJS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã SJS Bài viết về mã SJS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại