Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
67.40 +3.40 (+5.31%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SJS | 64,400 | |
KL MUA chủ động | 50,900 | M |
KL BÁN chủ động | 11,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 46 68.66% | 35 52.24% | 11 16.42% | 0 0% | 15,500 24.07% | 11,700 18.17% | 3,800 5.9% | 0 0% |
1K-10K | 20 29.85% | 15 22.39% | 4 5.97% | 1 1.49% | 37,900 58.85% | 27,700 43.01% | 8,200 12.73% | 2,000 3.11% |
10K-50K | 1 1.49% | 1 1.49% | 0 0% | 0 0% | 11,000 17.08% | 11,000 17.08% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:54 | M | 67.4 | +3.40 | 300 |
14:29:39 | M | 67.3 | +3.30 | 100 |
14:13:46 | M | 67.2 | +3.20 | 6,000 |
14:13:29 | M | 67.1 | +3.10 | 1,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 67.4 | 3.4 +5.31% | 4.29 | 64,400 |
19/12/2024 | 64 | -0.3 -0.47% | 1.96 | 30,700 |
18/12/2024 | 64.3 | 0.2 +0.31% | 0.48 | 7,500 |
17/12/2024 | 64.1 | 0.1 +0.16% | 0.17 | 2,700 |
16/12/2024 | 64 | -2.3 -3.47% | 0.41 | 6,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 76,800 | 71,500 | 904 | 493 |
19/12/24 | 79,200 | 64,800 | 1,257 | 1,705 |
18/12/24 | 38,100 | 16,400 | 778 | 410 |
17/12/24 | 31,100 | 9,900 | 510 | 261 |
16/12/24 | 20,600 | 71,300 | 317 | 1,208 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)