Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.10 -0.05 (-0.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SJD | 177,400 | |
KL MUA chủ động | 102,600 | M |
KL BÁN chủ động | 63,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 11,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 56 62.92% | 44 49.44% | 10 11.24% | 2 2.25% | 14,300 8.06% | 10,200 5.75% | 3,200 1.8% | 900 0.51% |
1K-10K | 26 29.21% | 17 19.1% | 9 10.11% | 0 0% | 62,700 35.34% | 37,500 21.14% | 25,200 14.21% | 0 0% |
10K-50K | 7 7.87% | 4 4.49% | 2 2.25% | 1 1.12% | 100,400 56.6% | 54,900 30.95% | 34,500 19.45% | 11,000 6.2% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:28 | M | 14.15 | 0.00 | 10,000 |
14:29:35 | M | 14.15 | 0.00 | 500 |
14:24:57 | M | 14.15 | 0.00 | 100 |
14:45:03 | - | 14.1 | -0.05 | 11,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 14.1 | -0.05 -0.35% | 2.51 | 177,400 |
20/12/2024 | 14.15 | 0 0.00% | 1.35 | 95,200 |
19/12/2024 | 14.15 | -0.05 -0.35% | 2.11 | 149,400 |
18/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 1.14 | 80,400 |
17/12/2024 | 14.2 | -0.05 -0.35% | 0.67 | 47,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 329,400 | 256,600 | 1,707 | 2,020 |
20/12/24 | 334,900 | 326,300 | 933 | 1,875 |
19/12/24 | 382,000 | 329,800 | 1,331 | 2,184 |
18/12/24 | 254,300 | 348,700 | 1,253 | 2,004 |
17/12/24 | 192,800 | 259,600 | 1,015 | 1,518 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)