Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 147.59 | 90.75 | 61.49 | 15 | -0.71 | -4.7 | 9 | -3.69 | -40.99 |
2022 | Cả năm | 187.25 | 111.23 | 59.4 | 12.14 | 16.98 | 139.93 | 9.71 | 8.22 | 84.71 |
2021 | Cả năm | 201.22 | 152.4 | 75.74 | 12.12 | 21.18 | 174.72 | 9.7 | 16.43 | 169.36 |
2020 | Cả năm | 205.55 | 299.25 | 145.58 | 0.78 | 12.2 | 1,568 | 0.49 | 6.52 | 1,341 |
2019 | 2 | 232.3 | 0 | 0 | 25.58 | 0 | 0 | 20.46 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |