Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.90 +0.30 (+2.21%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SGI | 2,800 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 2,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 75% | 2 50% | 1 25% | 0 0% | 1,600 57.14% | 1,000 35.71% | 600 21.43% | 0 0% |
1K-10K | 1 25% | 0 0% | 1 25% | 0 0% | 1,200 42.86% | 0 0% | 1,200 42.86% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:27:28 | M | 13.9 | +0.30 | 400 |
11:22:23 | B | 13.8 | +0.20 | 600 |
09:04:44 | B | 13.6 | 0.00 | 600 |
09:04:32 | B | 13.6 | 0.00 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:49:02 | SGI | 15.6 | 530,000 | 8,268,000,000 | 8,268,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.9 | 0.3 +2.21% | 0.04 | 2,800 |
20/12/2024 | 13.6 | -0.3 -2.16% | 0.02 | 1,400 |
19/12/2024 | 13.9 | 0.5 +3.73% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 13.4 | -0.3 -2.19% | 0.01 | 1,000 |
17/12/2024 | 13.7 | 0.7 +5.38% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,900 | 5,600 | 679 | 467 |
20/12/24 | 63,000 | 13,400 | 2,864 | 838 |
19/12/24 | 7,700 | 7,400 | 513 | 463 |
18/12/24 | 14,100 | 10,000 | 504 | 1,429 |
17/12/24 | 13,900 | 5,300 | 515 | 1,060 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)