Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.80 +1.40 (+6.54%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFC | 2,200 | |
KL MUA chủ động | 1,600 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 100% | 7 70% | 3 30% | 0 0% | 2,200 100% | 1,600 72.73% | 600 27.27% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:32 | M | 22.8 | +1.40 | 300 |
10:54:51 | M | 22.85 | +1.45 | 300 |
10:52:11 | B | 22.5 | +1.10 | 200 |
10:51:42 | B | 22.5 | +1.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 22.8 | 1.4 +6.54% | 0.05 | 2,200 |
20/12/2024 | 21.4 | 0.8 +3.88% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 20.6 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
18/12/2024 | 20.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 20.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,200 | 600 | 300 | 67 |
19/12/24 | 4,900 | 1,100 | 350 | 122 |
18/12/24 | 2,700 | 900 | 208 | 100 |
17/12/24 | 4,400 | 1,000 | 293 | 111 |
16/12/24 | 3,300 | 4,200 | 206 | 233 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)