Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.60 -0.70 (-3.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SFC | 6,800 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 4,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 54.55% | 1 9.09% | 4 36.36% | 1 9.09% | 1,000 14.71% | 100 1.47% | 400 5.88% | 500 7.35% |
1K-10K | 5 45.45% | 1 9.09% | 4 36.36% | 0 0% | 5,800 85.29% | 1,400 20.59% | 4,400 64.71% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 20.6 | -0.70 | 500 |
14:13:39 | B | 20.5 | -0.80 | 100 |
14:10:23 | B | 20.5 | -0.80 | 100 |
11:07:20 | B | 20.1 | -1.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/12/2024 | 20.6 | -0.7 -3.29% | 0.14 | 6,800 |
02/12/2024 | 21.3 | 0.5 +2.40% | 0.14 | 6,600 |
29/11/2024 | 20.8 | -1.5 -6.73% | 0.04 | 1,800 |
28/11/2024 | 22.3 | -1.65 -6.89% | 0.04 | 1,600 |
27/11/2024 | 23.95 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/12/24 | 7,800 | 8,700 | 217 | 322 |
02/12/24 | 14,600 | 13,100 | 456 | 524 |
29/11/24 | 5,800 | 5,900 | 138 | 227 |
28/11/24 | 2,600 | 7,600 | 236 | 292 |
27/11/24 | 1,000 | 6,400 | 250 | 291 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)