Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


35.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SDV | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 35 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/04/2025 | 35.2 | -1.4 -3.83% | 0.07 | 2,100 |
10/04/2025 | 36.4 | 0.2 +0.55% | 0.8 | 21,700 |
09/04/2025 | 36.2 | -0.1 -0.28% | 0.04 | 1,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 4,500 | 100 | 346 | 100 |
11/04/25 | 7,600 | 3,600 | 633 | 720 |
10/04/25 | 31,400 | 23,200 | 2,415 | 1,785 |
09/04/25 | 6,600 | 2,000 | 660 | 400 |
08/04/25 | 26,600 | 26,500 | 1,157 | 1,325 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)