Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.00 +0.10 (+2.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SDT | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:38:30 | M | 4 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4 | 0.1 +2.56% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0.01 | 1,500 |
18/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 3.9 | 0 0.00% | 0 | 100 |
16/12/2024 | 4 | 0.2 +5.26% | 0.35 | 88,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 45,600 | 42,800 | 2,280 | 1,427 |
19/12/24 | 23,600 | 46,200 | 1,388 | 1,444 |
18/12/24 | 66,500 | 55,100 | 3,500 | 2,119 |
17/12/24 | 54,200 | 52,200 | 2,464 | 1,582 |
16/12/24 | 123,200 | 114,300 | 4,563 | 3,089 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)