menu
24hmoney
Tín hiệu
SDT (UPCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 10

(Song Da No 10 Joint Stock Company)
4.10 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:45:58 06/05

KL: 400 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

140.1

83.5%

331.3

224.5%

145.9

58.9%

151.7

9%

76.4

-31.7%

102.1

-55.9%

91.8

-67.8%

139.2

-56.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

2.6

-1,974%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

97.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

140.1

83.5%

328.7

222.3%

145.9

58.9%

151.7

9%

76.4

-31.7%

102

-54.9%

91.8

-67.8%

139.2

-56.6%

Giá vốn hàng bán

118

-91.4%

292.6

-277.8%

111.6

-106.8%

116.5

-19.9%

61.7

24.6%

77.5

62.2%

54

78.1%

97.1

64.4%

Lợi nhuận gộp

22.1

50.3%

36.1

47.1%

34.3

-9.5%

35.2

-16.3%

14.7

-51.1%

24.5

18.3%

37.9

-0.4%

42.1

-12.8%

Thu nhập tài chính

0.3

-60.6%

0.4

-31.6%

0.6

-49.2%

1.5

40.8%

0.9

-14%

0.5

-35.7%

1.3

-1%

1.1

-18.2%

Chi phí tài chính

9.8

46.7%

12.6

30.7%

16.9

24.9%

19

30.6%

18.4

9%

18.1

16%

22.6

0.7%

27.3

-17.3%

Chi phí tiền lãi

9.5

48.1%

12

32.7%

16.5

26.7%

18.2

33%

18.3

9.5%

17.9

17%

22.5

-1.7%

27.2

-20.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

10.7

-5.7%

18.2

-52.5%

12.6

5.9%

12.6

-11%

10.2

-11%

11.9

4.9%

13.4

-3.2%

11.4

9.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

1.9

114.4%

5.7

214.3%

5.4

68.9%

5.1

14.8%

-13

-873%

-5

60.3%

3.2

-12.2%

4.5

-67.5%

Thu nhập khác

0.6

3,893%

3.9

164.2%

0

-85.9%

0.1

414%

0

-99.5%

1.5

181.3%

0

-80.2%

-0

-103.4%

Chi phí khác

-0.1

-103.5%

1.1

162.6%

-3

15.5%

-0.4

-5.2%

3.3

159.1%

-1.8

-173.2%

-3.6

51.1%

-0.4

95.3%

Thu nhập khác, ròng

0.5

-86%

5

1,856%

-3

15%

-0.3

32.5%

3.3

239.4%

-0.3

-109.7%

-3.5

50.6%

-0.4

94%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2.3

124.1%

10.7

303.3%

2.4

759.1%

4.9

19.5%

-9.7

-1,304%

-5.3

45.1%

-0.4

89.9%

4.1

-43%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.9

-411.9%

3.3

29.5%

1.1

17.1%

2.8

-106.2%

0.2

67.8%

4.7

-156%

1.3

74.8%

1.3

87.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.9

-411.9%

3.3

29.5%

1.1

17.1%

2.8

-106.2%

0.2

67.8%

4.7

-156%

1.3

74.8%

1.3

87.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1.4

114.1%

7.4

174.9%

1.3

174.9%

2.1

-23.4%

-9.9

-682.8%

-9.9

-667%

-1.7

80.9%

2.7

179.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-1

40.5%

-1.1

16.2%

-1

-210.2%

-1.2

-137.1%

-1.7

-421.7%

-1.3

-4,040%

0.9

659.5%

3.1

312.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

2.4

129.3%

8.6

199.5%

2.3

187.4%

3.2

851.8%

-8.2

-772.4%

-8.6

-547%

-2.6

70.8%

-0.4

77.6%

EPS Quý

56

129.2%

200

199.5%

53

186.9%

76

860%

-192

-772.7%

-201

-548.4%

-61

70.8%

-10

77.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại