Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SDG | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:26:42 | M | 15.2 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 15.2 | 0 0.00% | 0 | 100 |
12/02/2025 | 15.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/02/2025 | 15.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/02/2025 | 15.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/02/2025 | 15.2 | -0.4 -2.56% | 0.01 | 800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 1,900 | 1,500 | 317 | 250 |
12/02/25 | 1,800 | 1,200 | 360 | 300 |
11/02/25 | 2,100 | 1,300 | 300 | 260 |
10/02/25 | 3,300 | 6,300 | 471 | 1,050 |
07/02/25 | 2,800 | 7,900 | 467 | 988 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)