Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 -0.80 (-6.25%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp SDG | 200 | |
| KL MUA chủ động | 200 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
11:09:07 | M | 12 | -0.80 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 12 | -0.8 -6.25% | 0 | 200 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 12.8 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 12.8 | 0.6 +4.92% | 0 | 100 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 12.2 | -1.3 -9.63% | 0.08 | 6,900 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 13.5 | 0.9 +7.14% | 0.01 | 600 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)