menu
24hmoney
Tín hiệu
SD9 (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 9

(Song Da No 9 Joint Stock Company)
9.10 -0.10 (-1.09%)

Cập nhật lúc 13:22:16 06/05

KL: 28,800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

112.1

72.4%

226.5

42.2%

117.7

-15.3%

95.8

-30.2%

65

-53.3%

159.3

-12.7%

139.1

-15.7%

137.2

10.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

112.1

72.4%

226.5

42.2%

117.7

-15.3%

95.8

-30.2%

65

-53.3%

159.3

-12.7%

139.1

-15.7%

137.2

10.5%

Giá vốn hàng bán

68.6

-94.3%

188.9

-57.1%

73.4

28.1%

51.4

36.1%

35.3

60.6%

120.3

16%

102

22.9%

80.5

-1.7%

Lợi nhuận gộp

43.5

46.3%

37.6

-3.7%

44.3

19.7%

44.3

-21.7%

29.7

-40%

39

-0.8%

37

13.7%

56.6

26%

Thu nhập tài chính

0.9

-13.7%

1.2

-9%

1.1

-35.9%

1.2

126.1%

1

134.4%

1.3

-54.7%

1.7

2,850%

0.5

-37.3%

Chi phí tài chính

15.7

35.4%

16.5

7.4%

19.5

5.7%

17.1

18.2%

24.3

-8.7%

17.8

7.5%

20.6

-22%

20.9

-22.6%

Chi phí tiền lãi

15.6

35.5%

18.5

2%

19.5

5.7%

14.3

19.8%

24.3

-8.7%

18.8

17.6%

20.6

-22%

17.9

11.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.4

-9.9%

6.8

34.9%

9.5

-13.7%

6.9

51.5%

7.6

12.5%

10.5

-4.8%

8.4

-8.1%

14.2

-61.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

20.3

1,884%

15.4

28.7%

16.4

69.1%

21.5

-2.4%

-1.1

-106%

12

-7.2%

9.7

22.3%

22

10.7%

Thu nhập khác

0.1

N/A

1.9

114.3%

4.1

N/A

1.1

16,635%

N/A

N/A

0.9

2,781%

N/A

N/A

0

-89.9%

Chi phí khác

-0.1

-23.8%

-3.9

-78.9%

-0.6

-81.1%

-0.5

-203.8%

-0.1

95.6%

-2.2

-386.5%

-0.3

-109.3%

-0.2

92.5%

Thu nhập khác, ròng

-0

54.8%

-2

-54%

3.5

1,168%

0.6

502.2%

-0.1

95.6%

-1.3

-206.5%

-0.3

-155.3%

-0.2

92.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

20.3

1,725%

13.4

25.6%

19.9

112.3%

22.1

1.1%

-1.2

-107.6%

10.7

-14.3%

9.4

20.1%

21.9

22.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3.3

-66%

5.1

-132.2%

3.9

-46.9%

4.6

28.8%

2

35.4%

2.2

27.1%

2.6

0.9%

6.4

-21.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

0.3

0%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

0%

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3.3

-66%

5.4

-118.2%

3.9

-46.9%

4.6

28.8%

2

35.4%

2.5

24.9%

2.6

0.9%

6.4

-21.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

16.9

619%

8.1

-1.9%

16.1

137.7%

17.5

13.5%

-3.3

-124.4%

8.2

-10.6%

6.8

30.9%

15.5

22.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

6.6

65.7%

6.4

47.7%

7.6

48%

8.6

-31.3%

4

-34.7%

4.3

-27.9%

5.1

1.7%

12.5

29.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

10.4

243.4%

1.7

-56.6%

8.5

422.6%

9

202.6%

-7.2

-199.2%

3.9

21.7%

1.6

1,363%

3

0.1%

EPS Quý

303

243.6%

50

-56.5%

247

425.5%

261

203.5%

-211

-199.1%

115

22.3%

47

1,466%

86

0%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại