Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.60 +0.10 (+0.87%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SD9 | 4,900 | |
KL MUA chủ động | 1,600 | M |
KL BÁN chủ động | 3,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 57.14% | 1 14.29% | 2 28.57% | 1 14.29% | 1,800 36.73% | 500 10.2% | 1,000 20.41% | 300 6.12% |
1K-10K | 3 42.86% | 1 14.29% | 2 28.57% | 0 0% | 3,100 63.27% | 1,100 22.45% | 2,000 40.82% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:58 | M | 11.6 | +0.10 | 500 |
14:15:04 | M | 11.6 | +0.10 | 1,000 |
14:45:02 | - | 11.6 | +0.10 | 300 |
13:14:51 | B | 11.7 | +0.20 | 200 |
13:00:08 | B | 11.7 | +0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/04/2025 | 11.6 | 0.1 +0.87% | 0.06 | 4,900 |
16/04/2025 | 11.5 | 0 0.00% | 0.09 | 8,000 |
15/04/2025 | 11.5 | -0.3 -2.54% | 0.04 | 3,800 |
14/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
11/04/2025 | 11.8 | -0.1 -0.84% | 0 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/25 | 221,900 | 18,100 | 8,535 | 905 |
16/04/25 | 138,300 | 16,900 | 8,644 | 1,056 |
15/04/25 | 115,000 | 26,500 | 5,476 | 697 |
14/04/25 | 69,900 | 23,400 | 4,993 | 1,170 |
11/04/25 | 189,500 | 39,200 | 9,024 | 1,005 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)