Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


8.90 +0.10 (+1.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SD5 | 55,600 | |
KL MUA chủ động | 6,300 | M |
KL BÁN chủ động | 49,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 50% | 3 37.5% | 1 12.5% | 0 0% | 1,000 1.8% | 300 0.54% | 700 1.26% | 0 0% |
1K-10K | 3 37.5% | 1 12.5% | 2 25% | 0 0% | 11,000 19.78% | 6,000 10.79% | 5,000 8.99% | 0 0% |
10K-50K | 1 12.5% | 0 0% | 1 12.5% | 0 0% | 43,600 78.42% | 0 0% | 43,600 78.42% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 8.9 | 0.1 +1.14% | 0.49 | 55,600 |
10/07/2025 | 8.8 | 0 0.00% | 0.16 | 18,300 |
09/07/2025 | 8.8 | 0 0.00% | 0.1 | 11,500 |
08/07/2025 | 8.8 | 0 0.00% | 0.04 | 4,600 |
07/07/2025 | 8.8 | 0 0.00% | 0 | 500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)