Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.50 +0.30 (+5.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SD3 | 300 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:58 | M | 5.5 | +0.30 | 200 |
10:49:59 | M | 5.6 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.5 | 0.3 +5.77% | 0 | 300 |
20/12/2024 | 5.2 | -0.4 -7.14% | 0.02 | 4,300 |
19/12/2024 | 5.6 | 0.5 +9.80% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 5.3 | 0.3 +6.00% | 0.12 | 22,600 |
17/12/2024 | 5 | -0.2 -3.85% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,900 | 98,800 | 431 | 10,978 |
20/12/24 | 52,700 | 9,500 | 4,054 | 1,188 |
19/12/24 | 7,700 | 97,000 | 453 | 19,400 |
18/12/24 | 43,800 | 118,900 | 2,305 | 11,890 |
17/12/24 | 7,200 | 1,300 | 554 | 130 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)