Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
79.70 +0.50 (+0.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SCS | 248,300 | |
KL MUA chủ động | 120,500 | M |
KL BÁN chủ động | 98,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 28,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 172 67.72% | 90 35.43% | 80 31.5% | 2 0.79% | 56,700 22.96% | 25,500 10.33% | 30,500 12.35% | 700 0.28% |
1K-10K | 79 31.1% | 37 14.57% | 41 16.14% | 1 0.39% | 139,900 56.66% | 72,300 29.28% | 66,400 26.89% | 1,200 0.49% |
10K-50K | 3 1.18% | 2 0.79% | 0 0% | 1 0.39% | 50,300 20.37% | 22,000 8.91% | 0 0% | 28,300 11.46% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | M | 79.9 | +0.70 | 1,000 |
14:25:10 | M | 79.9 | +0.70 | 100 |
14:27:47 | B | 79.9 | +0.70 | 700 |
14:22:17 | M | 79.8 | +0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 79.7 | 0.5 +0.63% | 17.57 | 248,300 |
19/12/2024 | 79.2 | -1 -1.25% | 30.57 | 385,200 |
18/12/2024 | 80.2 | -0.3 -0.37% | 14.29 | 177,800 |
17/12/2024 | 80.5 | -0.2 -0.25% | 20.76 | 256,000 |
16/12/2024 | 80.7 | 0.8 +1.00% | 19.34 | 240,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 535,800 | 529,300 | 852 | 800 |
19/12/24 | 819,500 | 676,800 | 700 | 1,265 |
18/12/24 | 360,100 | 523,900 | 615 | 977 |
17/12/24 | 470,000 | 608,200 | 723 | 896 |
16/12/24 | 483,200 | 524,300 | 652 | 1,074 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)