Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
80.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SCS | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 176 63.77% | 85 30.8% | 85 30.8% | 6 2.17% | 57,600 22.95% | 25,000 9.96% | 30,000 11.95% | 2,600 1.04% |
1K-10K | 100 36.23% | 44 15.94% | 54 19.57% | 2 0.72% | 193,400 77.05% | 87,800 34.98% | 95,100 37.89% | 10,500 4.18% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/01/2025 | 80.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/01/2025 | 80.6 | -0.6 -0.74% | 20.65 | 255,100 |
17/01/2025 | 81.2 | 2.8 +3.57% | 48.95 | 608,300 |
16/01/2025 | 78.4 | -0.2 -0.25% | 11.7 | 148,400 |
15/01/2025 | 78.6 | 0.6 +0.77% | 7.94 | 101,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/01/25 | 259,700 | 257,200 | 549 | 609 |
17/01/25 | 1,148,700 | 1,100,700 | 1,172 | 943 |
16/01/25 | 295,800 | 675,800 | 774 | 1,025 |
15/01/25 | 261,000 | 426,400 | 770 | 1,247 |
14/01/25 | 223,200 | 241,100 | 725 | 796 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)