Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SCS (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 80.800 Đồng/cp): Hợp đồng mới với khách hàng lớn giúp công ty có nhiều dư địa tăng trưởng
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 20/02/2024
75.90 +0.80 (+1.07%)
(Sai Gon Cargo Service Corporation)
KL: 151,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:04 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 75.9 | +0.80 | 1,800 | - |
14:29:53 | 76 | +0.90 | 2,000 | M |
14:29:03 | 75.9 | +0.80 | 700 | B |
14:28:51 | 75.9 | +0.80 | 200 | B |
14:28:49 | 76 | +0.90 | 2,200 | M |
14:27:27 | 75.9 | +0.80 | 200 | B |
14:27:23 | 75.9 | +0.80 | 300 | B |
14:27:21 | 75.9 | +0.80 | 1,200 | B |
14:26:12 | 76 | +0.90 | 4,000 | M |
14:23:36 | 76 | +0.90 | 300 | M |
14:21:45 | 75.9 | +0.80 | 100 | B |
14:21:44 | 75.9 | +0.80 | 400 | B |
14:21:37 | 75.9 | +0.80 | 200 | B |
14:21:35 | 75.9 | +0.80 | 800 | B |
14:21:34 | 75.9 | +0.80 | 2,800 | B |
14:21:29 | 75.9 | +0.80 | 100 | B |
14:21:28 | 75.9 | +0.80 | 600 | B |
14:21:02 | 76 | +0.90 | 100 | M |
14:20:24 | 76 | +0.90 | 100 | M |
14:20:17 | 76 | +0.90 | 9,100 | B |
EPS năm 2023 4,911 | P/E 4QGN 12.74 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,203 | KLGD 10 phiên 157,650 | |
EPS pha loãng 5,203 | ROE 4QGN 35.95 | |
ROA 4QGN 30.58 | Giá trị sổ sách 15,020 | |
P/B 4.41 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 14.58 | EV/EBITDA 13.37 | |
Vốn hóa (tỷ) 7,202 (+76) | Slg niêm yết 94,379,182 | |
Slg lưu hành 94,886,982 | Giá cao nhất 52T 80.6 | |
Slg TDCN 37,954,792 | Giá thấp nhất 52T 59.95 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 30,470,754 | |
Tỷ lệ % Room NN 27.96 | Room NN còn lại 4,082,581 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 780 | 704.8 | 90.36% |
Lợi nhuận trước thuế | 560 | 568.6 | 101.53% |
Lợi nhuận sau thuế | 448 | 498.3 | 111.23% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 198.8 | 171.6 | 172.4 | 162 | 195.5 | 200.8 | 208.8 | 245.9 |
Giá vốn hàng bán | 54.5 | 37.7 | 37.9 | 39.4 | 30.8 | 39.3 | 42.3 | 40.7 |
Lợi nhuận gộp | 144.3 | 133.9 | 134.4 | 122.7 | 164.8 | 161.5 | 166.5 | 205.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 72.6 | 78 | 78 | 75.7 | 84.3 | 80.4 | 79.8 | 83.5 |
Lợi nhuận tài chính | 18.1 | 24.3 | 24.8 | 19.7 | 17.5 | 15 | 13.5 | 12.3 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.4 | -0.5 | -0.5 | -0.7 | -0.7 | -1 | -0.4 | -0.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 146.1 | 145.7 | 147.4 | 129.4 | 169.5 | 160.8 | 164.7 | 201.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 128.4 | 127.6 | 129.1 | 113.2 | 157.3 | 148.3 | 153 | 187.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 64.6 | 74.4 | 74.9 | 69.9 | 80.5 | 73.9 | 73.3 | 76.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 75.9 | 0.8 +1.07% | 11.52 | 151,800 |
27/03/2024 | 75.1 | -0.3 -0.40% | 4.13 | 54,800 |
26/03/2024 | 75.4 | -0.1 -0.13% | 3.62 | 48,000 |
25/03/2024 | 75.5 | 0 0.00% | 6.42 | 85,200 |
22/03/2024 | 75.5 | -0.2 -0.26% | 3.35 | 44,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 181,400 | 377,100 | 609 | 1,253 |
27/03/24 | 93,600 | 172,900 | 402 | 1,094 |
26/03/24 | 110,700 | 365,200 | 427 | 859 |
25/03/24 | 126,900 | 147,400 | 601 | 614 |
22/03/24 | 164,200 | 91,300 | 433 | 845 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 75.90 | 27,600 | 105,100 | -77,500 | 2.09 | 7.98 | -5.88 |
27/03/24 | 75.10 | 900 | 20,800 | -19,900 | 0.07 | 1.57 | -1.5 |
26/03/24 | 75.40 | 1,300 | 27,400 | -26,100 | 0.1 | 2.07 | -1.97 |
25/03/24 | 75.50 | 3,600 | 56,600 | -53,000 | 0.27 | 4.28 | -4 |
22/03/24 | 75.50 | 7,900 | 10,200 | -2,300 | 0.6 | 0.78 | -0.17 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.