Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.65 -0.35 (-2.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBT | 3,661,400 | |
KL MUA chủ động | 1,214,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,848,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 101,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 496,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 176 30.34% | 106 18.28% | 67 11.55% | 3 0.52% | 54,600 1.49% | 35,100 0.96% | 19,000 0.52% | 500 0.01% |
1K-10K | 313 53.97% | 177 30.52% | 134 23.1% | 2 0.34% | 1,093,600 29.87% | 589,900 16.11% | 495,900 13.54% | 7,800 0.21% |
10K-50K | 80 13.79% | 19 3.28% | 60 10.34% | 1 0.17% | 1,296,400 35.41% | 360,000 9.83% | 926,400 25.3% | 10,000 0.27% |
50K-200K | 10 1.72% | 3 0.52% | 6 1.03% | 1 0.17% | 720,300 19.67% | 248,600 6.79% | 370,000 10.11% | 101,700 2.78% |
>=200K | 1 0.17% | 0 0% | 0 0% | 1 0.17% | 496,500 13.56% | 0 0% | 0 0% | 496,500 13.56% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 14.65 | -0.35 | 496,500 |
14:29:59 | M | 14.6 | -0.40 | 100 |
14:29:46 | B | 14.6 | -0.40 | 6,000 |
14:29:44 | M | 14.6 | -0.40 | 4,000 |
14:29:32 | B | 14.6 | -0.40 | 14,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 14.65 | -0.35 -2.33% | 52.88 | 3,661,400 |
04/04/2025 | 15 | 0.5 +3.45% | 42.15 | 2,907,000 |
03/04/2025 | 14.5 | -0.65 -4.29% | 69.57 | 4,791,200 |
02/04/2025 | 15.15 | 0.05 +0.33% | 40.02 | 2,657,900 |
01/04/2025 | 15.1 | 0.25 +1.68% | 33.66 | 2,257,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 3,688,300 | 3,924,500 | 5,408 | 5,466 |
04/04/25 | 2,927,700 | 3,130,400 | 4,839 | 4,583 |
03/04/25 | 4,843,700 | 4,936,100 | 6,250 | 6,139 |
02/04/25 | 2,892,000 | 3,250,800 | 6,314 | 5,878 |
01/04/25 | 2,365,500 | 2,346,000 | 6,837 | 4,749 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)