Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.10 +0.05 (+0.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBT | 1,501,000 | |
KL MUA chủ động | 812,200 | M |
KL BÁN chủ động | 688,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 75 25.08% | 36 12.04% | 39 13.04% | 0 0% | 23,500 1.61% | 13,100 0.9% | 10,400 0.71% | 0 0% |
1K-10K | 199 66.56% | 172 57.53% | 26 8.7% | 1 0.33% | 507,300 34.8% | 421,200 28.89% | 84,200 5.78% | 1,900 0.13% |
10K-50K | 18 6.02% | 15 5.02% | 2 0.67% | 1 0.33% | 308,300 21.15% | 261,600 17.95% | 30,000 2.06% | 16,700 1.15% |
50K-200K | 7 2.34% | 2 0.67% | 4 1.34% | 1 0.33% | 618,600 42.44% | 118,600 8.14% | 401,600 27.55% | 98,400 6.75% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 20.1 | +0.05 | 3,200 |
14:45:00 | - | 20.1 | +0.05 | 95,200 |
14:28:24 | B | 20.05 | 0.00 | 100 |
14:26:45 | M | 20.05 | 0.00 | 1,500 |
14:25:41 | B | 20.05 | 0.00 | 3,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 20.1 | 0.05 +0.25% | 30.04 | 1,501,000 |
10/07/2025 | 20.05 | 0.05 +0.25% | 28.03 | 1,409,300 |
09/07/2025 | 20 | 0.2 +1.01% | 31.67 | 1,594,800 |
08/07/2025 | 19.8 | 0 0.00% | 23.44 | 1,186,000 |
07/07/2025 | 19.8 | 0.05 +0.25% | 24.35 | 1,235,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)