Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 12.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
05/12/2024 | 12.5 | 0.15 +1.21% | 12 | 967,200 |
04/12/2024 | 12.35 | -0.05 -0.40% | 10.94 | 881,200 |
03/12/2024 | 12.4 | 0.1 +0.81% | 15.03 | 1,215,500 |
02/12/2024 | 12.3 | 0 0.00% | 5.38 | 436,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 1,033,400 | 1,329,300 | 3,366 | 1,999 |
04/12/24 | 1,328,200 | 3,292,900 | 2,446 | 3,360 |
03/12/24 | 1,859,400 | 3,872,400 | 2,994 | 4,059 |
02/12/24 | 957,500 | 3,460,600 | 1,657 | 4,225 |
29/11/24 | 1,878,200 | 4,388,200 | 3,015 | 3,751 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)