Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBT | 1,520,800 | |
KL MUA chủ động | 179,100 | M |
KL BÁN chủ động | 546,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 13,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 781,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 243 78.39% | 11 3.55% | 232 74.84% | 0 0% | 63,000 4.14% | 4,400 0.29% | 58,600 3.85% | 0 0% |
1K-10K | 48 15.48% | 13 4.19% | 35 11.29% | 0 0% | 172,300 11.33% | 46,900 3.08% | 125,400 8.25% | 0 0% |
10K-50K | 15 4.84% | 4 1.29% | 10 3.23% | 1 0.32% | 301,300 19.82% | 81,100 5.33% | 207,200 13.63% | 13,000 0.85% |
50K-200K | 3 0.97% | 1 0.32% | 2 0.65% | 0 0% | 202,000 13.29% | 52,000 3.42% | 150,000 9.87% | 0 0% |
>=200K | 1 0.32% | 0 0% | 0 0% | 1 0.32% | 781,900 51.42% | 0 0% | 0 0% | 781,900 51.42% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:48 | B | 12.7 | -0.10 | 4,000 |
14:22:03 | B | 12.7 | -0.10 | 200 |
14:20:04 | B | 12.7 | -0.10 | 10,000 |
14:22:37 | B | 12.7 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:47:16 | SBT | 13 | 1,350,000 | 17,550,000,000 | 31,278,000,000 |
11:18:48 | SBT | 13.2 | 1,040,000 | 13,728,000,000 | 13,728,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 19.42 | 1,520,800 |
19/12/2024 | 12.8 | -0.05 -0.39% | 8.52 | 670,200 |
18/12/2024 | 12.85 | 0 0.00% | 13.25 | 1,037,100 |
17/12/2024 | 12.85 | -0.05 -0.39% | 11.24 | 880,900 |
16/12/2024 | 12.9 | 0 0.00% | 13.76 | 1,077,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,259,300 | 4,098,400 | 6,776 | 5,188 |
19/12/24 | 1,676,900 | 2,594,900 | 3,710 | 3,956 |
18/12/24 | 1,701,300 | 3,522,300 | 3,272 | 5,329 |
17/12/24 | 1,681,900 | 3,743,900 | 3,541 | 4,141 |
16/12/24 | 2,141,000 | 4,007,000 | 3,950 | 5,177 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)