Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SBT - Mục tiêu tăng trưởng tham vọng - FSC
Nguồn: FSC
Ngày phát hành: 29/05/2024
12.00 0.00 (0.00%)
(Thanh Thanh Cong - Bien Hoa Joint Stock Company)
KL: 2,602,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:12 02/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 741 | P/E 4QGN 14.75 | |
EPS 4 quý gần nhất 813 | KLGD 10 phiên 2,382,100 | |
EPS pha loãng 826 | ROE 4QGN 6.38 | |
ROA 4QGN 1.92 | Giá trị sổ sách 13,487 | |
P/B 0.89 | Beta 1.4 | |
EV/EBIT 11.73 | EV/EBITDA 8.71 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,886 (+0) | Slg niêm yết 740,500,993 | |
Slg lưu hành 740,500,993 | Giá cao nhất 52T 17.15 | |
Slg TDCN 370,250,496 | Giá thấp nhất 52T 10.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 762,112,326 | |
Tỷ lệ % Room NN 13.03 | Room NN còn lại 665,615,834 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 6,159.2 | 7,018.7 | 6,366.5 | 6,796.8 | 5,710.2 | 6,927.1 | 5,309 | 5,501.5 |
Giá vốn hàng bán | 5,373.8 | 6,288.6 | 5,669.6 | 5,931.1 | 5,050.9 | 6,397.1 | 4,643.1 | 4,969.4 |
Lợi nhuận gộp | 785.4 | 730.2 | 696.9 | 865.7 | 659.3 | 530 | 665.8 | 532.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.8 | 10.6 | 10.9 | 11.8 | 11.5 | 8.4 | 12.5 | 9.4 |
Lợi nhuận tài chính | -198.4 | -161.4 | -125.1 | -278.2 | -197.6 | -116.9 | -80 | -23.5 |
Chi phí bán hàng | 205.5 | 186.2 | 152.5 | 165.2 | 155.1 | 158.9 | 158.6 | 172.2 |
Lợi nhuận khác | 2.1 | 25.9 | -27.1 | -40.1 | 10.3 | -8.6 | -7.9 | 61.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 201 | 228.1 | 252.8 | 133.8 | 152.4 | 150.1 | 282.3 | 244.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 187.6 | 177.4 | 216.9 | 71.5 | 152.9 | 118.6 | 261.7 | 226 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3 | 2.4 | 3.4 | 1.1 | 2.7 | 1.8 | 4.9 | 3.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.