Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SBT - Hướng đến doanh thu 60.000 tỷ đồng năm 2030 - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 13/11/2024
11.85 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:22:34 | 11.9 | +0.05 | 65,000 | B |
14:23:35 | 11.9 | +0.05 | 7,400 | B |
14:24:06 | 11.9 | +0.05 | 2,000 | M |
14:22:58 | 11.95 | +0.10 | 1,900 | M |
14:24:05 | 11.9 | +0.05 | 100 | M |
14:24:23 | 11.85 | 0.00 | 100 | B |
14:23:49 | 11.9 | +0.05 | 1,000 | M |
14:22:38 | 11.95 | +0.10 | 19,800 | M |
14:25:32 | 11.85 | 0.00 | 100 | B |
14:12:01 | 11.95 | +0.10 | 300 | M |
14:11:58 | 11.95 | +0.10 | 300 | M |
14:11:56 | 11.95 | +0.10 | 1,000 | M |
14:10:18 | 11.95 | +0.10 | 100 | M |
14:08:59 | 11.95 | +0.10 | 1,000 | B |
14:07:58 | 12 | +0.15 | 1,900 | M |
14:08:38 | 12 | +0.15 | 100 | M |
14:07:51 | 11.95 | +0.10 | 1,100 | B |
14:07:43 | 11.95 | +0.10 | 1,000 | B |
14:07:38 | 12 | +0.15 | 4,300 | M |
14:08:19 | 12 | +0.15 | 500 | M |
EPS năm 2024 741 | P/E 4QGN 11.72 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,011 | KLGD 10 phiên 979,110 | |
EPS pha loãng 1,027 | ROE 4QGN 7.67 | |
ROA 4QGN 2.25 | Giá trị sổ sách 13,812 | |
P/B 0.86 | Beta 1.4 | |
EV/EBIT 11.73 | EV/EBITDA 8.71 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,775 (+0) | Slg niêm yết 740,500,993 | |
Slg lưu hành 740,500,993 | Giá cao nhất 52T 14.1 | |
Slg TDCN 444,300,595 | Giá thấp nhất 52T 10.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 762,112,326 | |
Tỷ lệ % Room NN 22.32 | Room NN còn lại 596,809,229 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 6,821.7 | 9,476.8 | 6,159.2 | 7,018.7 | 6,366.5 | 6,796.8 | 5,710.2 | 6,927.1 |
Giá vốn hàng bán | 5,980.8 | 8,524.6 | 5,373.8 | 6,288.6 | 5,669.6 | 5,931.1 | 5,050.9 | 6,397.1 |
Lợi nhuận gộp | 840.9 | 952.2 | 785.4 | 730.2 | 696.9 | 865.7 | 659.3 | 530 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.3 | 9.5 | 12.8 | 10.6 | 10.9 | 11.8 | 11.5 | 8.4 |
Lợi nhuận tài chính | -212.2 | -237.3 | -198.4 | -161.4 | -125.1 | -278.2 | -197.6 | -116.9 |
Chi phí bán hàng | 164.3 | 178.9 | 205.5 | 186.2 | 152.5 | 165.2 | 155.1 | 158.9 |
Lợi nhuận khác | -13.3 | -7.8 | 2.1 | 25.9 | -27.1 | -40.1 | 10.3 | -8.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 264.9 | 225.9 | 201 | 228.1 | 252.8 | 133.8 | 152.4 | 150.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 227.8 | 224 | 187.6 | 177.4 | 216.9 | 71.5 | 152.9 | 118.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.3 | 2.3 | 3 | 2.4 | 3.4 | 1.1 | 2.7 | 1.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.