Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp SBB | 1,300 | |
| KL MUA chủ động | 300 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 300 23.08% | 300 23.08% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,000 76.92% | 0 0% | 1,000 76.92% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:48:03 | B | 16.6 | 0.00 | 1,000 |
14:04:24 | M | 16.8 | +0.20 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 16.6 | 0 0.00% | 0.02 | 1,300 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 16.6 | -0.2 -1.19% | 0.05 | 3,200 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 16.8 | 0.1 +0.60% | 0.06 | 3,500 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 16.6 | -0.4 -2.35% | 0.08 | 4,600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 17 | 0 0.00% | 0.16 | 9,300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)