Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.70 +0.10 (+0.54%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBB | 28,600 | |
KL MUA chủ động | 27,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 65% | 7 35% | 6 30% | 0 0% | 4,000 13.99% | 2,900 10.14% | 1,100 3.85% | 0 0% |
1K-10K | 7 35% | 7 35% | 0 0% | 0 0% | 24,600 86.01% | 24,600 86.01% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:25 | M | 18.7 | +0.10 | 200 |
14:13:19 | M | 18.7 | +0.10 | 200 |
14:52:51 | M | 18.7 | +0.10 | 2,500 |
14:19:23 | B | 18.6 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.7 | 0.1 +0.54% | 0.53 | 28,600 |
19/12/2024 | 18.4 | 0.1 +0.55% | 1.17 | 62,800 |
18/12/2024 | 18.5 | 0.2 +1.09% | 0.51 | 27,700 |
17/12/2024 | 18.4 | 0.3 +1.66% | 0.8 | 43,700 |
16/12/2024 | 18 | 0 0.00% | 0.3 | 16,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 30,700 | 44,100 | 1,616 | 2,940 |
19/12/24 | 98,600 | 107,100 | 2,739 | 3,245 |
18/12/24 | 62,300 | 107,100 | 2,492 | 3,060 |
17/12/24 | 96,400 | 134,000 | 2,008 | 3,941 |
16/12/24 | 68,300 | 108,100 | 2,009 | 3,179 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)