Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
SBA - KQKD 2023 kém khả quan do điều kiện thủy văn không thuận lợi - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 08/03/2024
30.40 -0.05 (-0.16%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:22:38 | 30.4 | -0.05 | 100 | M |
14:22:38 | 30.35 | -0.10 | 100 | M |
14:22:38 | 30.3 | -0.15 | 200 | M |
14:16:37 | 29.7 | -0.75 | 5,000 | B |
14:12:34 | 29.7 | -0.75 | 10,000 | B |
14:07:06 | 29.7 | -0.75 | 5,000 | B |
14:07:06 | 29.75 | -0.70 | 100 | B |
13:36:29 | 29.7 | -0.75 | 4,900 | B |
13:36:29 | 29.75 | -0.70 | 100 | B |
13:32:23 | 30.25 | -0.20 | 100 | M |
EPS năm 2024 2,899 | P/E 4QGN 13.31 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,287 | KLGD 10 phiên 17,740 | |
EPS pha loãng 2,287 | ROE 4QGN 14.25 | |
ROA 4QGN 11.97 | Giá trị sổ sách 15,440 | |
P/B 1.97 | Beta 0.52 | |
EV/EBIT 9.99 | EV/EBITDA 7.98 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,839 (-3) | Slg niêm yết 60,488,261 | |
Slg lưu hành 60,488,261 | Giá cao nhất 52T 34.5 | |
Slg TDCN 39,317,369 | Giá thấp nhất 52T 23.23 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 59.2 | 44.3 | 60.1 | 145.6 | 81.2 | 49.9 | 99.2 | 196.2 |
Giá vốn hàng bán | 25.3 | 18.3 | 23.1 | 56.8 | 30.7 | 21.2 | 30.1 | 69.3 |
Lợi nhuận gộp | 33.9 | 26 | 37 | 88.8 | 50.6 | 28.7 | 69.1 | 126.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 57.2 | 58.7 | 61.5 | 61 | 62.2 | 57.4 | 69.7 | 64.7 |
Lợi nhuận tài chính | -2.5 | -2.9 | -2.9 | -4.1 | -5.4 | -5 | -5.8 | -5.9 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | 0.1 | 0.5 | 0.2 | 0 | 1 | -0 | -5.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 27.2 | 19.9 | 30.5 | 77.1 | 40.6 | 20.9 | 57.7 | 105.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 24.5 | 17.5 | 26.9 | 69.5 | 36.5 | 17.9 | 51.5 | 99.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 41.4 | 39.4 | 44.8 | 47.7 | 44.9 | 35.8 | 51.9 | 50.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.