24HMoney
Tín hiệu
menu
S55 (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 505

64.10 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 11:30:05 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

96.8

14%

95.6

-34.4%

317

721.7%

357.9

-35.8%

84.9

-42.9%

145.7

-13.4%

38.6

-53.4%

557.9

202.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

96.8

14%

95.6

-34.4%

317

721.7%

357.9

-35.8%

84.9

-42.9%

145.7

-13.4%

38.6

-53.4%

557.9

202.9%

Giá vốn hàng bán

43.5

-6%

44.9

60.2%

283.9

-1,187%

321.9

37.1%

41

63.1%

112.9

-25.9%

22.1

41.9%

511.5

-285.5%

Lợi nhuận gộp

53.4

21.5%

50.7

54.3%

33.1

100.4%

36

-22.4%

43.9

16.7%

32.8

-58.3%

16.5

-63.1%

46.4

-10%

Thu nhập tài chính

7.3

-28.3%

6.5

-54.7%

12.5

-9%

38.1

1,297%

10.1

433.1%

14.5

122.5%

13.7

28.7%

2.7

-60.3%

Chi phí tài chính

14.7

45.4%

15

48.6%

21.4

10.1%

28

-15%

27

-31.1%

29.2

-42%

23.8

-55.2%

24.4

-27.1%

Chi phí tiền lãi

14.7

45.4%

15

48.6%

21.4

10.1%

28

-15%

27

-31.3%

29.2

-42.4%

23.8

-55.2%

24.4

-27.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

1

157.7%

2.4

156.2%

-3.5

-118.3%

2.9

-14.3%

-1.7

-189%

-4.2

-76.7%

-1.6

-155.5%

3.4

31.2%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.3

-1.8%

3

9.9%

1.9

22.1%

8

-57.4%

2.3

9.9%

3.3

-10.4%

2.4

-24.5%

5.1

48.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

44.5

92.7%

41.6

293.8%

18.9

668.8%

41

77.8%

23.1

26.4%

10.6

-82.2%

2.5

-94%

23.1

-27.8%

Thu nhập khác

0.5

4,823%

0.4

N/A

0

N/A

0.6

599.4%

0

228.4%

0

-100%

N/A

N/A

0.1

N/A

Chi phí khác

-0.1

31.1%

-0.2

-217.9%

-0

64.5%

-0.4

-111.6%

-0.1

-737.3%

-0.1

91.9%

-0

-446.8%

-0.2

92.2%

Thu nhập khác, ròng

0.4

665.5%

0.2

352.6%

-0

64.6%

0.2

304.3%

-0.1

-949.8%

-0.1

90.3%

-0

-157%

-0.1

95.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

45

95.2%

41.7

297.7%

18.9

683.7%

41.2

79.5%

23

26%

10.5

-82.1%

2.4

-94.1%

23

-22.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.3

-70.3%

2.6

-47%

1.3

-107.7%

1.1

39%

0.8

-32.9%

1.8

63.5%

0.6

47.1%

1.8

64.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.2

34.2%

0.2

-130.4%

0.2

-4,364%

0.2

80.5%

0.2

-64.8%

0.1

-113.3%

0

101.5%

0.9

-501.6%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.4

-44.5%

2.8

-50.2%

1.5

-134.8%

1.3

52.7%

1

-39.5%

1.8

57.4%

0.6

56.7%

2.7

48.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

43.5

97.5%

39

350.5%

17.4

876.9%

39.9

97.2%

22

25.4%

8.7

-84%

1.8

-95.5%

20.2

-16.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

12.1

50%

9.6

1,310%

4.4

1,217%

6.5

53.1%

8.1

31.5%

-0.8

-105.8%

-0.4

-104.4%

4.2

-12.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

31.4

125%

29.4

211.4%

13

499.5%

33.4

108.9%

14

22.2%

9.4

-76.8%

2.2

-92.9%

16

-17.6%

EPS Quý

3,140

125.1%

2,940

211.1%

1,303

500.5%

3,343

108.9%

1,395

22.1%

945

-76.7%

217

-92.9%

1,600

-17.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả