Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.00 0.00 (0.00%)
# | Q4/19 | % Q4/18 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2.6 | N/A | 10.3 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 2.6 | N/A | 10.3 |
Giá vốn hàng bán | 3.5 | N/A | 9.3 |
Lợi nhuận gộp | -0.8 | N/A | 1 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 1.7 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | 0.5 |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | 0.5 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1 | N/A | 1.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -1.8 | N/A | 0.3 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0.1 |
Chi phí khác | N/A | N/A | -0.3 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | -0.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -1.8 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -1.8 | N/A | 0.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -1.8 | N/A | 0.1 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |