Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 4.76 | 1.85 | 38.9 | -0.83 | -3.46 | 417.12 | -0.83 | -3.46 | 417.12 |
2022 | Cả năm | 10.4 | 0.43 | 4.09 | 0.05 | -12 | -23,622.92 | 0.04 | -12 | -29,528.65 |
2020 | Cả năm | 11.7 | 0.34 | 2.93 | 0.63 | -8.44 | -1,350.3 | 0.5 | -8.44 | -1,687.88 |
2019 | 4 | 43.4 | 2.63 | 6.06 | 0.63 | -1.81 | -290.23 | 0.5 | -1.81 | -362.79 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 3.09 | 7.11 | -5.59 | -894.87 | -5.59 | -1,118.59 |