Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp RYG | 19,700 | |
KL MUA chủ động | 14,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 76.47% | 7 41.18% | 5 29.41% | 1 5.88% | 5,300 26.9% | 2,800 14.21% | 2,400 12.18% | 100 0.51% |
1K-10K | 3 17.65% | 1 5.88% | 1 5.88% | 1 5.88% | 4,400 22.34% | 1,400 7.11% | 1,000 5.08% | 2,000 10.15% |
10K-50K | 1 5.88% | 1 5.88% | 0 0% | 0 0% | 10,000 50.76% | 10,000 50.76% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 15 | 0.00 | 2,000 |
14:16:43 | B | 14.95 | -0.05 | 1,000 |
14:03:32 | M | 15 | 0.00 | 500 |
14:03:24 | M | 14.95 | -0.05 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 15 | 0 0.00% | 0.29 | 19,700 |
24/12/2024 | 15 | -0.2 -1.32% | 0.28 | 19,000 |
23/12/2024 | 15.2 | 0.5 +3.40% | 0.81 | 53,900 |
20/12/2024 | 14.7 | -0.7 -4.55% | 0.43 | 28,800 |
19/12/2024 | 15.4 | -0.15 -0.96% | 0.23 | 15,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 25,400 | 96,800 | 941 | 2,933 |
24/12/24 | 41,700 | 172,600 | 887 | 4,665 |
23/12/24 | 79,600 | 79,600 | 1,447 | 1,624 |
20/12/24 | 35,200 | 116,800 | 533 | 2,781 |
19/12/24 | 39,000 | 112,600 | 672 | 1,787 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)