Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 2,082 | 352.81 | 16.95 | 150 | 21.61 | 14.4 | 120 | 17.72 | 14.77 |
2 | 429.81 | 20.64 | 32.18 | 21.45 | 27.13 | 22.61 | ||||
1 | 379.04 | 18.21 | 24.29 | 16.2 | 18.61 | 15.5 | ||||
Luỹ kế | 1,162 | 55.8 | 78.08 | 52.05 | 63.46 | 52.88 | ||||
2023 | 4 | 1,400 | 492.12 | 35.15 | 106.25 | 37.63 | 35.41 | 85 | 30.26 | 35.59 |
3 | 354.32 | 25.31 | 30.13 | 28.35 | 24.12 | 28.38 | ||||
1 | 235.88 | 16.85 | 11.97 | 11.27 | 9.37 | 11.03 | ||||
Cả năm | 1,396 | 99.68 | 123.29 | 116.04 | 101.46 | 119.36 |