24HMoney
Tín hiệu
menu
RTB (UPCOM)

Công ty cổ phần Cao su Tân Biên

29.20 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 13:12:53 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

311.4

2%

206.9

-6.2%

285.6

64.7%

255.9

8.6%

305.4

61.4%

220.5

-20.4%

173.5

-26.2%

235.7

-5.1%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

0.9

43.2%

0.9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1.7

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

311.4

2%

206.9

-6.2%

284.7

65.7%

255

8.2%

305.4

61.4%

220.5

-20.4%

171.8

-26.9%

235.7

-5.1%

Giá vốn hàng bán

186.1

24%

141.3

7.8%

186.3

-23.9%

178.3

-17.9%

244.9

-76.5%

153.2

8.7%

150.4

0.3%

151.3

-24.6%

Lợi nhuận gộp

125.3

107.2%

65.7

-2.5%

98.4

359.1%

76.7

-9.1%

60.5

19.9%

67.3

-38.3%

21.4

-74.5%

84.4

-33.5%

Thu nhập tài chính

10.2

14.6%

6.9

53.7%

8.2

-30.9%

12.7

150%

8.9

-9.9%

4.5

6.5%

11.9

32%

5.1

-52.1%

Chi phí tài chính

8.7

-27.6%

10

15.2%

10.1

15.4%

11.5

-17.6%

6.8

48.7%

11.8

18.9%

12

-57.2%

9.8

14.7%

Chi phí tiền lãi

2.7

72.5%

3.2

37.9%

3.5

30.4%

5.3

22%

9.6

-75.8%

5.1

22.2%

5

22.2%

6.8

25.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-1.8

-56.6%

-2.1

-396.6%

-0.7

-2,319%

-1.1

-1,925%

-1.1

-2,094%

-0.4

-461.4%

0

-90.2%

0.1

-80.3%

Chi phí bán hàng

11.6

-17.3%

6.2

-18.8%

7.3

-46.4%

9.9

23.6%

9.9

-10.5%

5.2

27.6%

5

41.7%

12.9

14.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

15.4

-20.1%

16.4

-17.5%

14.3

7.9%

18.9

19.6%

12.8

4.3%

14

-1.5%

15.5

-47.6%

23.5

10.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

98

153.1%

37.8

-6.4%

74.1

8,594%

48

10.8%

38.7

56.8%

40.4

-48.1%

0.9

-98.7%

43.3

-49.1%

Thu nhập khác

39.9

2,841%

70.3

31.6%

83.7

-4.5%

2.7

-79%

1.4

-93.9%

53.5

-20%

87.6

115.9%

12.7

568.7%

Chi phí khác

0

100.4%

-0.7

16.4%

-3.8

-69.6%

-2.6

4.5%

-2

93.2%

-0.9

62.6%

-2.3

-86.1%

-2.7

-21.2%

Thu nhập khác, ròng

39.9

6,645%

69.6

32.4%

79.8

-6.4%

0.1

-99.1%

-0.6

90.9%

52.6

-18.4%

85.3

116.8%

10

3,193%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

137.9

261.8%

107.4

15.5%

154

78.6%

48.1

-9.8%

38.1

111.5%

93

-34.7%

86.2

-18.8%

53.3

-37.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

21.9

-64.2%

19.4

-63.3%

21.7

-18.3%

6.2

51%

13.3

-29.1%

11.9

34.6%

18.3

6.5%

12.6

-739.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.7

-75.5%

2.9

60.5%

3.6

-532.8%

4.1

17,017%

6.9

-14.3%

7.4

34.5%

0.8

-75.4%

0

136%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

20.2

-215.2%

22.3

-15.7%

25.3

-44.4%

2.1

83.3%

6.4

-185.3%

19.3

34.5%

17.5

-7.8%

12.6

-702.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

117.7

271.2%

85.1

15.5%

128.7

87.4%

46

12.9%

31.7

101%

73.7

-34.7%

68.7

-23.5%

40.7

-51.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

37.7

52.3%

8.4

1,422%

18.8

198.9%

22.5

8.3%

24.8

118.1%

0.5

-86.8%

6.3

-76.9%

20.7

-43.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

80

1,049%

76.7

4.9%

109.9

76.1%

23.5

17.7%

7

57.1%

73.1

-32.8%

62.4

-0.3%

20

-57.3%

EPS Quý

910

1,037%

873

5%

1,249

75.9%

267

18.7%

80

60%

831

-32.8%

710

-0.3%

225

-57.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả