Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp RTB | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 0 0% | 4 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% | 1,000 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:28:26 | B | 27.2 | 0.00 | 100 |
10:37:17 | B | 27.2 | 0.00 | 200 |
09:58:02 | B | 27.2 | 0.00 | 200 |
09:35:53 | B | 27.2 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 27.2 | 0 0.00% | 0.03 | 1,000 |
19/12/2024 | 27.2 | 0.1 +0.37% | 0.01 | 200 |
18/12/2024 | 27.1 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
17/12/2024 | 27.1 | 0 0.00% | 0.06 | 2,100 |
16/12/2024 | 27.1 | 0 0.00% | 0.04 | 1,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,000 | 7,500 | 556 | 500 |
19/12/24 | 26,400 | 2,300 | 3,771 | 383 |
18/12/24 | 3,200 | 4,000 | 800 | 364 |
17/12/24 | 7,100 | 5,100 | 1,014 | 567 |
16/12/24 | 6,800 | 9,500 | 618 | 950 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)