Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.90 +0.10 (+5.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PXI | 22,800 | |
KL MUA chủ động | 20,500 | M |
KL BÁN chủ động | 2,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 60% | 5 33.33% | 4 26.67% | 0 0% | 2,700 11.84% | 1,400 6.14% | 1,300 5.7% | 0 0% |
1K-10K | 5 33.33% | 4 26.67% | 1 6.67% | 0 0% | 6,800 29.82% | 5,800 25.44% | 1,000 4.39% | 0 0% |
10K-50K | 1 6.67% | 1 6.67% | 0 0% | 0 0% | 13,300 58.33% | 13,300 58.33% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:48:51 | M | 1.9 | +0.10 | 100 |
14:46:56 | M | 1.9 | +0.10 | 1,000 |
13:21:41 | B | 1.8 | 0.00 | 1,000 |
11:17:29 | B | 1.9 | +0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 1.9 | 0.1 +5.56% | 0.04 | 22,800 |
20/12/2024 | 1.8 | -0.1 -5.26% | 0.08 | 43,700 |
19/12/2024 | 2 | 0.1 +5.26% | 0.05 | 27,700 |
18/12/2024 | 2 | 0.1 +5.26% | 0.09 | 47,300 |
17/12/2024 | 1.9 | 0 0.00% | 0.01 | 2,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 177,200 | 216,200 | 2,685 | 4,504 |
20/12/24 | 94,800 | 247,600 | 1,859 | 6,692 |
19/12/24 | 113,500 | 175,400 | 2,027 | 5,315 |
18/12/24 | 159,200 | 229,800 | 3,249 | 6,211 |
17/12/24 | 95,200 | 233,700 | 2,800 | 6,492 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)