Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp PVT | 0 | |
| KL MUA chủ động | 3,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 16,900 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:15:08 | B | 19.1 | +0.10 | 500 |
09:15:00 | M | 19.15 | +0.15 | 3,600 |
09:15:00 | M | 19.1 | +0.10 | 300 |
09:15:00 | - | 19 | 0.00 | 100 |
09:15:00 | - | 19 | 0.00 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2025 | 19 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/12/2025 | 19 | 0.25 +1.33% | 125.58 | 6,575,600 | 0 | 0 |
03/12/2025 | 18.75 | -0.45 -2.34% | 80.41 | 4,252,400 | 0 | 0 |
02/12/2025 | 19.2 | 0.45 +2.40% | 106.06 | 5,564,800 | 0 | 0 |
01/12/2025 | 18.75 | -0.1 -0.53% | 45.66 | 2,412,900 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)