Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 -0.20 (-3.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVO | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:53:37 | B | 6.2 | -0.20 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.2 | -0.2 -3.13% | 0 | 300 |
20/12/2024 | 6.3 | -0.2 -3.08% | 0.02 | 2,400 |
19/12/2024 | 6.5 | 0.4 +6.56% | 0.05 | 7,600 |
18/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0.16 | 26,300 |
17/12/2024 | 6.1 | 0.1 +1.67% | 0.04 | 6,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 18,400 | 134,800 | 558 | 1,822 |
19/12/24 | 36,800 | 119,300 | 818 | 1,437 |
18/12/24 | 69,200 | 95,000 | 975 | 1,377 |
17/12/24 | 19,300 | 37,300 | 772 | 1,166 |
16/12/24 | 27,000 | 81,700 | 443 | 2,150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)