Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.30 -0.20 (-3.08%)
# | Q2/18 | % Q2/17 | Q1/18 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 51.9 | N/A | 67.7 |
Các khoản giảm trừ | 0.9 | N/A | 0.8 |
Doanh thu thuần | 51 | N/A | 66.9 |
Giá vốn hàng bán | 43.1 | N/A | 58.2 |
Lợi nhuận gộp | 7.9 | N/A | 8.7 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 0.2 | N/A | 0.4 |
Chi phí tiền lãi | 0.2 | N/A | 0.4 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 4.4 | N/A | 4.8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5 | N/A | 2.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -1.8 | N/A | 1.2 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0.2 | N/A | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | -0.2 | N/A | -0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -2 | N/A | 1.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | N/A | 0.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | N/A | 0.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -1.7 | N/A | 0.9 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -1.7 | N/A | 0.9 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |