Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
56.50 +2.30 (+4.24%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVI | 238,300 | |
KL MUA chủ động | 157,300 | M |
KL BÁN chủ động | 70,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 4,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 97 62.58% | 44 28.39% | 52 33.55% | 1 0.65% | 26,000 10.91% | 11,700 4.91% | 14,200 5.96% | 100 0.04% |
1K-10K | 53 34.19% | 30 19.35% | 21 13.55% | 2 1.29% | 129,500 54.34% | 76,900 32.27% | 45,200 18.97% | 7,400 3.11% |
10K-50K | 5 3.23% | 4 2.58% | 1 0.65% | 0 0% | 82,800 34.75% | 70,300 29.5% | 12,500 5.25% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:21 | B | 56 | +1.80 | 2,500 |
14:27:47 | M | 56.5 | +2.30 | 30,000 |
14:19:59 | B | 56.5 | +2.30 | 300 |
14:28:01 | M | 56.5 | +2.30 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:50:23 | PVI | 56.5 | 20,200 | 1,141,300,000 | 1,386,300,000 |
13:00:24 | PVI | 49 | 5,000 | 245,000,000 | 245,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 56.5 | 2.3 +4.24% | 13.3 | 238,300 |
19/12/2024 | 54.2 | 0.1 +0.18% | 3.46 | 64,000 |
18/12/2024 | 54.1 | 1.3 +2.46% | 13.03 | 245,400 |
17/12/2024 | 52.8 | -0.1 -0.19% | 2.99 | 56,500 |
16/12/2024 | 52.9 | 0 0.00% | 3.34 | 63,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 329,500 | 304,200 | 1,927 | 957 |
19/12/24 | 143,500 | 135,300 | 1,449 | 946 |
18/12/24 | 450,800 | 344,000 | 2,360 | 1,571 |
17/12/24 | 152,100 | 94,100 | 1,477 | 863 |
16/12/24 | 125,200 | 125,400 | 1,439 | 929 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)