Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.80 0.00 (0.00%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q4/18 | % Q4/17 | Q3/18 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 424 | N/A | 314.9 | N/A | 300.2 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 424 | N/A | 314.9 | N/A | 300.2 |
Giá vốn hàng bán | 388.5 | N/A | 289.2 | N/A | 277.8 |
Lợi nhuận gộp | 35.5 | N/A | 25.7 | N/A | 22.4 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
Chi phí tài chính | 0.3 | N/A | 3.2 | N/A | 3 |
Chi phí tiền lãi | 0.2 | N/A | 3.2 | N/A | 3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 20.8 | N/A | 13.9 | N/A | 12.4 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9.4 | N/A | 6.6 | N/A | 5.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 5 | N/A | 2.2 | N/A | 1.1 |
Thu nhập khác | 0.4 | N/A | 0 | N/A | 0.2 |
Chi phí khác | -0.1 | N/A | -0.1 | N/A | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 0.3 | N/A | -0 | N/A | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 5.4 | N/A | 2.1 | N/A | 1.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1 | N/A | 0.5 | N/A | 0.3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1 | N/A | 0.5 | N/A | 0.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4.4 | N/A | 1.6 | N/A | 0.9 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 4.4 | N/A | 1.6 | N/A | 0.9 |
EPS Quý | 686 | N/A | 506 | N/A | 227 |