Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 1,843 | 424.02 | 23.01 | 10.37 | 5.39 | 51.93 | 8.3 | 4.41 | 53.2 |
Luỹ kế | 424.02 | 23.01 | 5.39 | 51.93 | 4.41 | 53.2 | ||||
2023 | Cả năm | 1,770 | 2,095 | 118.34 | 9.67 | 14.85 | 153.62 | 7.73 | 12.5 | 161.64 |
2022 | Cả năm | 1,441 | 2,177 | 151.07 | 8.78 | 12.57 | 143.12 | 7.03 | 10.26 | 146.08 |
2021 | Cả năm | 1,031 | 1,227 | 118.96 | 7.95 | 11.42 | 143.62 | 6.36 | 9.11 | 143.19 |
2020 | Cả năm | 818.9 | 930.58 | 113.64 | 6.28 | 6.51 | 103.65 | 5.02 | 5.18 | 103.06 |
2019 | 2 | 1,189 | 0 | 0 | 9.2 | 0 | 0 | 7.36 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 1,264 | 106.31 | 9.25 | 100.54 | 7.26 | 98.7 |