Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTI | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 31.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 31.8 | 0.2 +0.63% | 0.05 | 1,700 |
19/12/2024 | 31.6 | 0.2 +0.64% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 31.4 | -0.3 -0.95% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 31.7 | -0.2 -0.63% | 0.02 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,300 | 6,400 | 384 | 1,067 |
19/12/24 | 14,100 | 6,200 | 671 | 886 |
18/12/24 | 16,400 | 5,800 | 456 | 829 |
17/12/24 | 11,200 | 7,900 | 560 | 790 |
16/12/24 | 19,700 | 6,800 | 985 | 680 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)