Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
34.00 +2.40 (+7.59%)
(Post & Telecommunication Joint Stock Insurance Corporation)
KL: 15,100 CP
Cập nhật lúc 15:02:31 24/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 34 | +2.40 | 2,000 | M |
14:29:31 | 34 | +2.40 | 5,000 | M |
13:46:56 | 34 | +2.40 | 2,000 | M |
13:45:00 | 33.9 | +2.30 | 1,600 | B |
13:43:40 | 33.9 | +2.30 | 100 | B |
13:29:36 | 33.9 | +2.30 | 1,100 | M |
13:28:24 | 33.9 | +2.30 | 3,300 | - |
EPS năm 2022 -4,381 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất -3,456 | KLGD 10 phiên 2,140 | |
EPS pha loãng -3,456 | ROE 4QGN -17.67 | |
ROA 4QGN -4.16 | Giá trị sổ sách 22,423.06 | |
P/B 1.52 | Beta -0.12 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 2,733 (+0) | Slg niêm yết 80,395,709 | |
Slg lưu hành 80,395,709 | Giá cao nhất 52T 74 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 24 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 80,395,709 | |
Tỷ lệ % Room NN 6.18 | Room NN còn lại 4,966,505.8 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2022 | Lũy kế đến Q4/2022 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 5,153 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | -351.1 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | -352.3 | - |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/03/2023 | 34 | 2.4 +7.59% | 0.51 | 15,100 |
23/03/2023 | 31.6 | -1.9 -5.67% | 0.11 | 3,300 |
22/03/2023 | 33.5 | 0.6 +1.82% | 1.08 | 32,400 |
21/03/2023 | 32.9 | 1.4 +4.44% | 0.01 | 400 |
20/03/2023 | 31.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/03/23 | 34.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/03/23 | 31.60 | 0 | 1,000 | -1,000 | 0 | 0.03 | -- |
22/03/23 | 33.50 | 0 | 1,000 | -1,000 | 0 | 0.03 | -- |
21/03/23 | 32.90 | 300 | 0 | +300 | 0.01 | 0 | -- |
20/03/23 | 31.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Tiêu đề | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 | Q3/21 | Q2/21 | Q1/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,321.6 | 978.3 | 1,547.9 | 1,305.2 | 1,415.7 | 1,110.1 | 1,273.4 | 1,164.5 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 48.9 | -169.3 | -119.3 | 28.2 | 246.5 | 199.5 | 143.6 | 163.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3.7 | -17.3 | -7.7 | 2.2 | 17.4 | 18 | 11.3 | 14 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 19 | 32.4 | -18.9 | 71.4 | 32.2 | 35.4 | 3.2 | 73.8 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | -1.7 | -196.6 | -199.8 | 47 | 88.7 | 131.1 | 31.5 | 84.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -4.3 | -167.3 | -218.9 | 38.2 | 70 | 105.4 | 25.3 | 68 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -0.3 | -17.1 | -14.1 | 2.9 | 5 | 9.5 | 2.2 | 5.8 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.