24HMoney
Tín hiệu
menu
PTI (HNX)

Tổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện

31.00 -0.50 (-1.59%)

KL: 100 CP Cập nhật lúc 15:06:14 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,063.7

-13.8%

1,202

-17.6%

1,348.3

-23.2%

1,395.7

-10.9%

1,233.3

-8.9%

1,458.8

-1.7%

1,756

3.2%

1,567.1

4.3%

Thu phí bảo hiểm

919.8

-17%

965.8

-23.6%

1,113.8

-27.9%

1,158.2

-25%

1,108.7

-15.5%

1,264.7

-17%

1,545.1

-18%

1,545.2

-6.1%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

21.4

6.5%

25.7

-38.9%

12.5

-46.2%

28.9

-17.5%

20.1

62.6%

42

89.7%

23.2

-33.6%

35

-5.8%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

122.5

17.2%

210.5

38.4%

222

18.3%

208.6

1,695%

104.5

253.4%

152.1

342.7%

187.7

185.9%

13.1

92.8%

Các khoản giảm trừ doanh thu

309.7

3%

411.6

15.5%

386.8

18.3%

387.3

18%

319.1

39.6%

487.3

-152.7%

473.5

11.4%

472.4

-54.2%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

754

-17.5%

790.4

-18.6%

961.5

-25%

1,008.3

-7.9%

914.3

10.8%

971.5

-24.7%

1,282.5

9.9%

1,094.7

-8.5%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

120

-25.6%

206.4

-18.7%

125.3

-15.8%

137.9

-39.3%

161.3

5.3%

253.9

-1.3%

148.7

7.5%

226.9

3.3%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

87.2

-13.9%

104.9

-13.4%

96.4

-27.4%

92.2

-37.8%

101.3

-0.7%

121.1

-27.7%

132.7

6.3%

148.2

-3.5%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

32.8

-45.4%

101.5

-23.5%

28.9

80.8%

45.7

-42%

60

17.3%

132.8

47.8%

16

19.6%

78.7

19%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

32.8

-45.4%

101.5

-23.5%

28.9

80.8%

45.7

-42%

60

17.3%

132.8

47.8%

16

19.6%

78.7

19%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

874

-18.7%

996.9

-18.6%

1,086.8

-24.1%

1,146.2

-13.3%

1,075.6

9.9%

1,225.4

-20.8%

1,431.2

9.7%

1,321.6

-6.6%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

494.6

32.3%

609.2

16.4%

511.6

34.9%

694.6

22.3%

730

6.1%

729.1

-6.1%

786.2

-37.3%

893.7

-35.3%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

14.1

64.6%

2

-75.3%

1.6

-80.3%

5.9

-37.9%

8.6

38.9%

8.3

-30.8%

8.3

404.2%

9.5

29.8%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

149.6

-7.2%

84.8

-144.6%

378.6

105.6%

186.9

-26.7%

161.2

19.2%

189.9

15.8%

184.1

28.3%

254.8

43.3%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

330.9

40.9%

692

-30.4%

131.4

77.9%

501.8

20.3%

560.2

11.9%

530.8

-3.9%

593.8

-38.9%

629.3

-32.4%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

82.7

-189.1%

177.4

163.4%

50.9

48.6%

63.2

-20.5%

92.9

306.5%

67.4

52.5%

99

-35.4%

52.5

26%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

388.7

-384.5%

216

650.6%

1.1

100.8%

74.6

-107.6%

136.6

1,148%

39.2

-134.3%

140.8

-8.1%

35.9

74.3%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

306

799%

38.6

-136.2%

52

-224.2%

11.4

168.8%

43.8

-222%

106.6

252%

41.9

-26.9%

16.5

-124.1%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

413.6

11.5%

514.5

-11%

182.3

73.7%

565

17.1%

467.4

23.8%

463.5

0.7%

692.8

-38.4%

681.8

-24.8%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

6.7

17.1%

6

30.6%

8.3

25.3%

8

26.5%

8

15.1%

8.7

24.5%

11.1

26.6%

10.9

11.3%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

431.2

25.1%

252.6

59.7%

884.8

-24.1%

428.1

24.8%

576.1

-9.7%

627.1

47.3%

713

6.3%

569

6.8%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

431.2

25.1%

252.6

59.7%

884.8

-24.1%

428.1

24.8%

576.1

-9.7%

627.1

47.3%

713

6.3%

569

6.8%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

851.4

19%

773.1

29.7%

1,075.3

24.1%

1,001.1

20.7%

1,051.5

8.4%

1,099.3

34.1%

1,416.8

-10.9%

1,261.7

-7.9%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

22.6

-6.2%

223.7

77.4%

11.4

-20.8%

145.1

142.2%

24.1

114.2%

126.1

205.7%

14.5

-48.8%

59.9

-75.7%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.5

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

30.7

11.7%

49.1

2%

21.4

53.8%

76.2

-9.1%

34.8

43.7%

50.1

23%

46.3

17.7%

69.8

63.8%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-8.2

24%

174.6

129.8%

-10

68.7%

68.9

796.2%

-10.7

95.3%

76

141.2%

-31.9

-13.7%

-9.9

-118.5%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

0.2

-51.4%

0.2

211.9%

0.3

-21.3%

1.6

-34.5%

0.5

33.1%

-0.2

-107.7%

0.4

146.8%

2.4

-47.1%

Doanh thu hoạt động tài chính

69.6

2%

5.1

186.7%

93.7

2.5%

118

194.5%

68.3

93%

5.9

-240%

91.4

19.7%

40.1

-7.4%

Chi phí hoạt động tài chính

6.2

42.9%

9.6

44.5%

2.8

47.3%

33.1

-34.7%

10.8

-269%

17.2

25.4%

5.2

-6.1%

24.6

-121.4%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

63.5

10.4%

-4.4

80.9%

91

5.6%

84.9

447.5%

57.5

77.1%

-23.2

-22.7%

86.2

20.6%

15.5

-51.8%

Thu nhập hoạt động khác

3.4

12.2%

2.5

29.7%

2.1

40.5%

4.9

89.9%

3

43%

1.9

136%

1.5

288.8%

2.6

137.6%

Chi phí hoạt động khác

-1.2

-269.4%

-0.4

-39.8%

-0.1

88.7%

-1.5

65.3%

-0.3

43%

-0.3

-1,166%

-1.2

-4,138%

-4.2

-3,819%

Lợi nhuận hoạt động khác

2.3

-17.1%

2.1

27.8%

1.9

499.8%

3.4

311.1%

2.7

72.8%

1.6

103.8%

0.3

-8%

-1.6

-266.5%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

0.6

137.5%

0.6

234.6%

1.9

39.1%

0.5

182.8%

-1.5

N/A

0.2

215.3%

1.4

-55%

-0.6

75.7%

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

58.4

20.4%

173.1

218.4%

85.2

51%

159.4

2,641%

48.4

124.6%

54.4

127.2%

56.4

20%

5.8

-93.5%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

11.9

-21.8%

34.8

-251.9%

16.7

-9.7%

31.6

-490.7%

9.8

-133.3%

9.9

48.3%

15.3

-74.2%

5.3

71.4%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

46.4

20.1%

138.3

210.9%

68.4

66.3%

127.8

27,088%

38.7

123.1%

44.5

120.3%

41.2

7.6%

0.5

-99.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0

-57.9%

N/A

N/A

-0

-131.5%

0.1

244.1%

0.1

32.2%

-0.1

-498.1%

0.1

225%

-0.1

-266.3%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

46.4

20.2%

138.3

209.9%

68.5

66.6%

127.7

23,245%

38.6

123.1%

44.6

120.4%

41.1

7.5%

0.5

-99.2%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1,066

147.4%

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả