Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp POS | 9,400 | |
| KL MUA chủ động | 8,400 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 50% | 4 50% | 0 0% | 0 0% | 1,100 11.7% | 1,100 11.7% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 4 50% | 3 37.5% | 1 12.5% | 0 0% | 8,300 88.3% | 7,300 77.66% | 1,000 10.64% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
11:24:52 | B | 15.6 | 0.00 | 1,000 |
10:44:59 | M | 15.8 | +0.20 | 100 |
10:35:20 | M | 15.7 | +0.10 | 300 |
10:06:53 | M | 15.7 | +0.10 | 500 |
09:58:23 | M | 15.7 | +0.10 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 15.6 | 0 0.00% | 0.15 | 9,400 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 15.6 | 0 0.00% | 0.11 | 6,900 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 15.7 | 0.5 +3.29% | 0.5 | 32,200 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 15.2 | 0.1 +0.66% | 0.01 | 500 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 15 | -0.1 -0.66% | 0.02 | 1,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)