Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POS | 3,100 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 1,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 1 20% | 3 60% | 0 0% | 2,100 67.74% | 400 12.9% | 1,700 54.84% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 1,000 32.26% | 0 0% | 1,000 32.26% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:06:33 | - | 19.7 | 0.00 | 600 |
09:05:34 | B | 19.7 | 0.00 | 1,000 |
09:04:59 | B | 19.7 | 0.00 | 400 |
09:02:25 | M | 19.7 | 0.00 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 19.7 | 0 0.00% | 0.06 | 3,100 |
04/12/2024 | 19.8 | 0 0.00% | 0.05 | 2,300 |
03/12/2024 | 19.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/12/2024 | 19.8 | 0.8 +4.21% | 0.07 | 3,700 |
29/11/2024 | 19 | 0 0.00% | 0.03 | 1,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 7,200 | 9,600 | 600 | 600 |
04/12/24 | 11,000 | 7,200 | 611 | 514 |
03/12/24 | 2,700 | 6,300 | 540 | 788 |
02/12/24 | 7,700 | 10,900 | 642 | 838 |
29/11/24 | 5,300 | 12,300 | 408 | 1,538 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)