Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


17.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POS | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:48:51 | B | 17.5 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 17.5 | 0 0.00% | 0 | 100 |
25/04/2025 | 17.4 | 0.7 +4.19% | 0.12 | 7,100 |
24/04/2025 | 16.7 | 0.1 +0.60% | 0.09 | 5,500 |
23/04/2025 | 16.6 | 0.1 +0.61% | 0.16 | 9,900 |
22/04/2025 | 17 | -0.6 -3.41% | 0.43 | 26,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 7,700 | 106,000 | 481 | 8,833 |
25/04/25 | 34,800 | 90,200 | 849 | 3,758 |
24/04/25 | 29,300 | 152,900 | 945 | 10,921 |
23/04/25 | 30,300 | 44,300 | 842 | 2,215 |
22/04/25 | 37,900 | 43,700 | 806 | 1,093 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)