Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 112.35 | 98.45 | 87.63 | 24.66 | 24.19 | 98.09 | 19.73 | 24.19 | 122.61 |
2022 | Cả năm | 174.92 | 118.61 | 67.81 | 9.66 | 20.81 | 215.44 | 7.73 | 20.84 | 269.65 |
2021 | Cả năm | 127.97 | 103.01 | 80.49 | 4.7 | 8.79 | 187.2 | 3.76 | 7.99 | 212.72 |
2020 | Cả năm | 158.03 | 201.96 | 127.8 | 2.33 | 1.61 | 69.07 | 1.86 | 2.52 | 135.63 |
2019 | 2 | 103.64 | 0 | 0 | 10.5 | 0 | 0 | 8.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |