24HMoney
Tín hiệu
menu
PIS (UPCOM)

Tổng công ty PISICO Bình Định - CTCP

9.70 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 11:30:06 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

117.7

-14.2%

154.1

-9.2%

86.3

-42.6%

107.7

-27.4%

137.2

8.1%

169.7

-14.7%

150.3

17.1%

148.5

86.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

117.7

-14.2%

154.1

-9.2%

86.3

-42.6%

107.7

-27.4%

137.2

8.1%

169.7

-14.7%

150.3

17.1%

148.5

86.6%

Giá vốn hàng bán

100.1

20.2%

132.6

12.4%

72.6

43.2%

88

29.3%

125.5

-13.4%

151.3

14%

127.9

-15.3%

124.4

-96.4%

Lợi nhuận gộp

17.6

49.8%

21.5

16.9%

13.6

-39.3%

19.8

-17.7%

11.8

-28.1%

18.4

-20.4%

22.5

28.6%

24.1

48.4%

Thu nhập tài chính

4.4

21.9%

3.5

12.8%

2.5

3.2%

9.7

55.7%

3.6

92.5%

3.1

-18.7%

2.4

178.4%

6.2

144.9%

Chi phí tài chính

2.1

-14.1%

2.2

-52.4%

2.3

-24.1%

3.5

0.9%

1.8

-6%

1.4

-14%

1.9

-74.8%

3.5

-192.7%

Chi phí tiền lãi

1.9

-82%

2.2

-118.7%

1.6

-14.4%

1.4

11.9%

1

16.8%

1

-1.9%

1.4

-56.7%

1.6

-74.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

6.9

48%

N/A

N/A

8.2

28%

N/A

N/A

4.7

-46.1%

N/A

N/A

6.4

85.2%

Chi phí bán hàng

5

10.1%

6.5

-7.9%

3.5

49.9%

4.5

26.1%

5.5

21.4%

6

33.2%

7

10.7%

6.1

-38.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5.5

-17.5%

6.3

7.6%

6.1

-10.9%

8.3

-1.1%

4.7

7.2%

6.9

-11.5%

5.5

10.5%

8.3

-27.5%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

9.4

185.9%

16.9

42.5%

4.2

-59.9%

21.3

13.4%

3.3

-25.4%

11.9

-38.2%

10.6

217%

18.8

85.7%

Thu nhập khác

0.9

-19.2%

0.6

15.8%

0.1

-77.1%

0.3

246.4%

1.1

50.5%

0.6

-59.2%

0.3

6.6%

0.1

-87.9%

Chi phí khác

-0.3

-960.2%

-0

-132.6%

-0.1

61.8%

-0

88.1%

-0

92.8%

0.1

108.9%

-0.2

-1.6%

-0.2

-80.7%

Thu nhập khác, ròng

0.6

-44.1%

0.6

-3.4%

0

-91.4%

0.3

320.9%

1.1

203.7%

0.6

48.3%

0.2

11.8%

-0.1

-120.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

10

129.8%

17.5

40.2%

4.3

-60.3%

21.6

15.8%

4.4

-8.5%

12.5

-36.3%

10.7

208.4%

18.6

73.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.3

-82.2%

2

-37%

0.8

58.1%

1.1

55.4%

0.7

24.2%

1.5

34.8%

2

-168.2%

2.4

-3,741%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

-69.6%

0.1

14.8%

0.1

-7.8%

0.1

5.6%

0.1

-6.5%

0.1

6.6%

0.1

0%

0.1

-606.9%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.4

-80.8%

2.1

-34%

0.9

55.5%

1.2

53.6%

0.8

21.7%

1.6

33.6%

2.1

-152%

2.5

-3,081%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.6

140.4%

15.4

41.1%

3.3

-61.5%

20.4

26.6%

3.6

-5.1%

10.9

-36.6%

8.7

225.7%

16.1

49%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3.2

353.2%

4.5

278.9%

0.3

-88.3%

-0.2

-168.6%

0.7

-50.2%

1.2

-58.7%

2.7

3,443%

0.3

159.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

5.4

87.2%

11

12.4%

3

-49.5%

20.7

30.6%

2.9

22.8%

9.8

-32.3%

6

131.4%

15.8

38.9%

EPS Quý

195

87.5%

399

12.4%

110

-49.3%

751

30.6%

104

22.4%

355

-32.3%

217

130.8%

575

38.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả