menu
24hmoney
Tín hiệu
PIS (UPCOM)

Tổng công ty PISICO Bình Định - CTCP

(PISICO Binh Dinh Corporation — Joint Stock Company)
9.00 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:40 03/05

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

107.7

-27.4%

137.2

8.1%

169.7

-14.7%

150.3

17.1%

148.5

86.6%

127

65.4%

199

24.1%

128.4

-17.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

107.7

-27.4%

137.2

8.1%

169.7

-14.7%

150.3

17.1%

148.5

86.6%

127

65.4%

199

24.1%

128.4

-17.9%

Giá vốn hàng bán

88

29.3%

125.5

-13.4%

151.3

14%

127.9

-15.3%

124.4

-96.4%

110.7

-68%

175.9

-22%

110.9

20.2%

Lợi nhuận gộp

19.8

-17.7%

11.8

-28.1%

18.4

-20.4%

22.5

28.6%

24.1

48.4%

16.4

50.2%

23.1

43.1%

17.5

0.2%

Thu nhập tài chính

9.7

55.7%

3.6

92.5%

3.1

-18.7%

2.4

178.4%

6.2

144.9%

1.9

3.5%

3.8

38.2%

0.9

-24.9%

Chi phí tài chính

3.5

0.9%

1.8

-6%

1.4

-14%

1.9

-74.8%

3.5

-192.7%

1.7

-34%

1.3

-18.3%

1.1

-4.8%

Chi phí tiền lãi

1.4

11.9%

1

16.8%

1

-1.9%

1.4

-56.7%

1.6

-74.6%

1.3

-42.4%

1

-5.5%

0.9

-2.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

8.2

28%

N/A

N/A

4.7

-46.1%

N/A

N/A

6.4

85.2%

N/A

N/A

8.7

73.1%

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

4.5

26.1%

5.5

21.4%

6

33.2%

7

10.7%

6.1

-38.8%

7

-75%

9

-20%

7.8

7.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.3

-1.1%

4.7

7.2%

6.9

-11.5%

5.5

10.5%

8.3

-27.5%

5.1

-8.8%

6.2

2%

6.1

-8.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

21.3

13.4%

3.3

-25.4%

11.9

-38.2%

10.6

217%

18.8

85.7%

4.4

61.3%

19.2

111.4%

3.3

-4.6%

Thu nhập khác

0.3

246.4%

1.1

50.5%

0.6

-59.2%

0.3

6.6%

0.1

-87.9%

0.7

-64.7%

1.4

-51.3%

0.3

1.1%

Chi phí khác

-0

88.1%

-0

92.8%

0.1

108.9%

-0.2

-1.6%

-0.2

-80.7%

-0.4

-185.6%

-0.9

-68.1%

-0.2

-16.4%

Thu nhập khác, ròng

0.3

320.9%

1.1

203.7%

0.6

48.3%

0.2

11.8%

-0.1

-120.7%

0.3

-81.8%

0.4

-80.8%

0.1

-10.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

21.6

15.8%

4.4

-8.5%

12.5

-36.3%

10.7

208.4%

18.6

73.3%

4.8

2.3%

19.6

73.2%

3.5

-4.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.1

55.4%

0.7

24.2%

1.5

34.8%

2

-168.2%

2.4

-3,741%

0.9

29.6%

2.3

-90.3%

0.7

15.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

5.6%

0.1

-6.5%

0.1

6.6%

0.1

0%

0.1

-606.9%

0.1

-117.1%

0.1

-24.1%

0.1

0%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.2

53.6%

0.8

21.7%

1.6

33.6%

2.1

-152%

2.5

-3,081%

1

-18.7%

2.4

-86.2%

0.8

14.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

20.4

26.6%

3.6

-5.1%

10.9

-36.6%

8.7

225.7%

16.1

49%

3.8

-1.3%

17.3

71.5%

2.7

-1.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.2

-168.6%

0.7

-50.2%

1.2

-58.7%

2.7

3,443%

0.3

159.2%

1.4

887.1%

2.8

40.6%

0.1

-12.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

20.7

30.6%

2.9

22.8%

9.8

-32.3%

6

131.4%

15.8

38.9%

2.3

-36.5%

14.4

79.3%

2.6

-1.3%

EPS Quý

751

30.6%

104

22.4%

355

-32.3%

217

130.8%

575

38.9%

85

-36.6%

524

79.5%

94

-1.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại