Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.80 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên PGI
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 721.7 | 900.4 | 894.8 | 895.3 | 728.7 | 785.5 | 816.7 | 853.3 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 157.8 | 241 | 247.8 | 208.2 | 128.8 | 207.2 | 186.5 | 172.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 21.9 | 26.8 | 27.7 | 23.3 | 17.7 | 26.4 | 22.8 | 20.2 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 29.6 | 32.3 | 26.1 | 30.1 | 30.3 | 25.9 | 18.8 | 18.2 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 46.4 | 111.6 | 84.6 | 45.2 | 50.4 | 119.6 | 68.5 | 51.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 37.5 | 89.5 | 67.7 | 36.9 | 41.1 | 96.2 | 54.9 | 41.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.2 | 9.9 | 7.6 | 4.1 | 5.6 | 12.2 | 6.7 | 4.9 |
EPS năm 2024 2,066 | P/E 4QGN
10.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,089 | KLGD 10 phiên 640 | |
EPS pha loãng 2,089 | ROE 4QGN 12.54 | |
ROA 4QGN 2.99 | Giá trị sổ sách
16,861 | |
P/B
1.35 | Beta 0.11 | |
EV/EBIT
-4.83 | EV/EBITDA
-5.27 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,528 (+0) | Slg niêm yết 110,896,796 | |
Slg lưu hành 110,896,796 | Giá cao nhất 52T 26.29 | |
Slg TDCN
38,813,878 | Giá thấp nhất 52T 21.46 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 110,896,796 | |
Tỷ lệ % Room NN 20.43 | Room NN còn lại 88,241,776 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.