Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


25.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGI | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 25.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 25.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/04/2025 | 25.4 | 1.25 +5.18% | 0.07 | 2,800 |
10/04/2025 | 24.15 | 1.55 +6.86% | 0.24 | 10,500 |
09/04/2025 | 22.6 | 0.1 +0.44% | 0.17 | 7,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 0 | 4,200 | NaN | 420 |
11/04/25 | 3,400 | 17,000 | 378 | 500 |
10/04/25 | 11,900 | 15,100 | 744 | 686 |
09/04/25 | 8,800 | 17,600 | 1,467 | 1,467 |
08/04/25 | 8,700 | 6,300 | 870 | 788 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)